CTCP Cảng Đà Nẵng
Danang Port Joint Stock Company
Mã CK: CDN 31 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Danang Port Joint Stock Company
Mã CK: CDN 31 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 470,967 | 251,577 | 573,239 | 553,291 |
Lợi nhuận gộp | 85,123 | 60,004 | 199,664 | 193,259 |
LN thuần từ HĐKD | 61,658 | 52,378 | 166,254 | 159,374 |
LNST thu nhập DN | 51,713 | 43,546 | 131,194 | 127,605 |
LNST của CĐ cty mẹ | 47,786 | 40,750 | 124,981 | 127,605 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 787,831 | 1,011,025 | 993,672 | 1,045,289 |
Tài sản ngắn hạn | 277,564 | 340,803 | 480,406 | 530,091 |
Nợ phải trả | 262,134 | 276,086 | 177,619 | 225,690 |
Nợ ngắn hạn | 145,658 | 184,366 | 98,793 | 150,786 |
Vốn chủ sở hữu | 492,956 | 699,371 | 816,053 | 819,599 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 32,741 | 35,568 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,032 | 617 | 1,894 | 1,933 |
BVPS (VNĐ) | 10,648 | 10,597 | 12,364 | 12,418 |
ROS (%) | 10.98 | 17.31 | 22.89 | 23.06 |
ROE (%) | 13.03 | 6.84 | 16.49 | 15.6 |
ROA (%) | 7.39 | 4.53 | 12.47 | 12.52 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,977 |
P/E | 15.68 |
P/B | 2.34 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,231 |
SLCP Niêm Yết | 66,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 66,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,046.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 31.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 31.00 | +0.70 (+2.26%) | 1 | 0 |
20/11 | 30.30 | -0.30 (-0.99%) | 1 | 0 |
19/11 | 30.60 | -0.10 (-0.33%) | 1 | 0 |
18/11 | 30.70 | +0.20 (+0.65%) | 2 | 1 |
15/11 | 30.50 | -0.40 (-1.31%) | 2 | 1 |
14/11 | 30.90 | +0.70 (+2.27%) | 0 | 0 |
13/11 | 30.20 | -1.60 (-5.30%) | 1 | 0 |
12/11 | 31.80 | -0.20 (-0.63%) | 1 | 0 |
11/11 | 32.00 | +0.60 (+1.88%) | 2 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PVB | HNX | 26.80 ▼ -0.10 | 788 | 34.01 |
SAL | UPCOM | 1.50 ■■ 0.00 | 3 | 500.00 |
SCY | UPCOM | 11.70 ■■ 0.00 | 545 | 21.47 |
METALVN | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VMI | HNX | 1.10 ▼ -0.10 | 1,101 | 1.00 |
SVG | UPCOM | 4.90 ■■ 0.00 | 110 | 44.55 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 26 Bạch Đằng - P. Thạch Thang - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 382 2513
Fax: (84.236) 382 2565
Email: cangdn@danangport.com
Website: http://danangport.com