CTCP Khoáng sản và Đầu tư Visaco
Visaco Mineral and Investment Joint Stock Company
Mã CK: VMI 1.10 ▼ -0.10 (-9.09%) (cập nhật 08:00 16/09/2022)
Đang giao dịch
Visaco Mineral and Investment Joint Stock Company
Mã CK: VMI 1.10 ▼ -0.10 (-9.09%) (cập nhật 08:00 16/09/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 54,114 | 71,438 | 198,931 | 176,783 |
Lợi nhuận gộp | 7,126 | 12,741 | 26,386 | 26,122 |
LN thuần từ HĐKD | 3,197 | 8,798 | 17,408 | 18,542 |
LNST thu nhập DN | 2,702 | 6,464 | 11,047 | 14,033 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,702 | 6,464 | 11,047 | 14,033 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 85,315 | 89,715 | 157,647 | 243,725 |
Tài sản ngắn hạn | 55,688 | 60,884 | 106,934 | 178,898 |
Nợ phải trả | 30,221 | 28,667 | 58,445 | 117,541 |
Nợ ngắn hạn | 30,221 | 28,667 | 58,445 | 117,541 |
Vốn chủ sở hữu | 55,095 | 61,048 | 99,202 | 126,184 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 500 | 1,197 | 1,719 | 1,533 |
BVPS (VNĐ) | 10,203 | 11,305 | 11,535 | 11,524 |
ROS (%) | 4.99 | 9.05 | 5.55 | 7.94 |
ROE (%) | 6.72 | 11.13 | 13.79 | 12.45 |
ROA (%) | 3.66 | 7.39 | 8.93 | 6.99 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,101 |
P/E | 1.00 |
P/B | 0.10 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,333 |
SLCP Niêm Yết | 10,949,999 |
SLCP Lưu Hành | 10,949,999 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 12.04 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/09 | 1.10 | -0.10 (-9.09%) | 4 | 0 |
15/09 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/09 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/09 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/09 | 1.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/09 | 1.20 | -0.20 (-16.67%) | 52 | 1 |
08/09 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/09 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/09 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/09 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PVB | HNX | 26.80 ▼ -0.10 | 788 | 34.01 |
SAL | UPCOM | 1.50 ■■ 0.00 | 3 | 500.00 |
SCY | UPCOM | 11.70 ■■ 0.00 | 545 | 21.47 |
METALVN | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CDN | HNX | 31.00 ■■ 0.00 | 1,977 | 15.68 |
SVG | UPCOM | 4.90 ■■ 0.00 | 110 | 44.55 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 05 Thân Cảnh Phúc - P. Hòa Cường Bắc - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 367 4588
Fax: (84.236) 367 4588
Email: visacodn@gmail.com
Website: http://visacodn.com.vn