CTCP Kỹ Nghệ KS Quảng Nam
Quang Nam Mineral Iidustry Corporation
Mã CK: MIC 14.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Quang Nam Mineral Iidustry Corporation
Mã CK: MIC 14.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 51,326 | 46,281 | 119,409 | 120,414 |
Lợi nhuận gộp | 11,793 | 9,142 | 52,810 | 53,563 |
LN thuần từ HĐKD | -5,647 | -9,121 | 4,027 | 13,178 |
LNST thu nhập DN | -10,435 | -11,703 | 2,407 | 2,147 |
LNST của CĐ cty mẹ | -10,435 | -11,703 | 2,407 | 2,147 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 92,175 | 84,225 | 75,439 | 68,404 |
Tài sản ngắn hạn | 20,811 | 19,625 | 27,395 | 23,187 |
Nợ phải trả | 38,221 | 41,974 | 31,171 | 35,545 |
Nợ ngắn hạn | 37,743 | 41,540 | 30,564 | 34,624 |
Vốn chủ sở hữu | 53,954 | 42,251 | 44,267 | 32,859 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,913 | -2,145 | 435 | 662 |
BVPS (VNĐ) | 9,890 | 7,744 | 7,983 | 5,958 |
ROS (%) | -20.33 | -25.29 | 2.02 | 1.78 |
ROE (%) | -17.64 | -24.33 | 5.56 | 5.57 |
ROA (%) | -9.68 | -13.27 | 3.02 | 2.98 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 389 |
P/E | 37.53 |
P/B | 2.46 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 5,926 |
SLCP Niêm Yết | 5,544,946 |
SLCP Lưu Hành | 5,514,621 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 80.51 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 14.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 14.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 14.70 | +0.10 (+0.68%) | 0 | 0 |
19/11 | 14.70 | +0.10 (+0.68%) | 0 | 0 |
18/11 | 14.60 | +0.10 (+0.68%) | 0 | 0 |
15/11 | 14.50 | -1.40 (-9.66%) | 0 | 0 |
14/11 | 15.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 15.90 | +2 (+12.58%) | 0 | 0 |
12/11 | 14.00 | +0.10 (+0.71%) | 0 | 0 |
11/11 | 13.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cụm CN Hà Lam - Chợ Được - H.Thăng Bình - T.Quảng Nam
Điện thoại: (84.235) 366 5022
Fax: (84.235) 366 5024
Email: minco@dng.vnn.vn
Website: http://www.minco.com.vn