CTCP Khoáng Sản & Cơ Khí
Mineral & Mechanical Joint Stock Company
Mã CK: MIM 4.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Mineral & Mechanical Joint Stock Company
Mã CK: MIM 4.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 87,932 | 81,884 | 64,794 | 71,691 |
Lợi nhuận gộp | 1,441 | 9,534 | -3,374 | 9,187 |
LN thuần từ HĐKD | -9,235 | 172 | -10,128 | 2,915 |
LNST thu nhập DN | -8,000 | 128 | -10,900 | 1,470 |
LNST của CĐ cty mẹ | -8,000 | 128 | -10,900 | 1,470 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 83,454 | 95,922 | 104,494 | 103,364 |
Tài sản ngắn hạn | 27,641 | 48,747 | 67,556 | 74,530 |
Nợ phải trả | 47,316 | 60,763 | 82,094 | 79,495 |
Nợ ngắn hạn | 39,935 | 56,470 | 81,530 | 79,031 |
Vốn chủ sở hữu | 36,137 | 35,159 | 22,400 | 23,869 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -2,346 | 37 | -3,197 | 433 |
BVPS (VNĐ) | 10,598 | 10,311 | 6,569 | 7,000 |
ROS (%) | -9.1 | 0.16 | -16.82 | 2.05 |
ROE (%) | -19.93 | 0.36 | -37.88 | 6.35 |
ROA (%) | -8.89 | 0.14 | -10.88 | 1.41 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,020 |
P/E | 1.04 |
P/B | 0.41 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,332 |
SLCP Niêm Yết | 3,409,860 |
SLCP Lưu Hành | 3,409,860 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 14.32 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 2 - Đặng Thái Thân - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3826 5106
Fax: (84.24) 3933 0806
Email: ksck@mimeco.vn
Website: http://www.mimeco.vn