CTCP Hoá - Dược Phẩm Mekophar
Mekophar Chemical Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: MKP 29.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Mekophar Chemical Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: MKP 29.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
08/01/2016 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 15 doanh nghiệp |
18/09/2014 | Dược phẩm Mekophar chốt quyền trả cổ tức bằng tiền 10% |
28/08/2013 | Nhiều doanh nghiệp bất ngờ hồi sinh sau hủy niêm yết |
27/08/2013 | Mekophar vẫn sống tốt sau huỷ niêm yết |
05/06/2013 | Thị trường chứng khoán: Khi cuộc chơi không còn vui |
13/05/2013 | Mekophar chốt quyền trả cổ tức đợt 2 năm 2012 bằng tiền mặt 20% |
14/11/2012 | MKP: 26/11 GDKHQ nhận cổ tức đợt 1 năm 2012 bằng tiền mặt 10% |
06/09/2012 | Mekophar: Câu hỏi về chuyển nhượng cổ phiếu hủy niêm yết |
11/07/2012 | Khép, mở quanh việc Mekophar quyết rời sàn |
10/07/2012 | MKP: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2012 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,100,780 | 1,241,718 | 1,076,372 | 1,261,740 |
Lợi nhuận gộp | 213,053 | 254,577 | 239,460 | 267,038 |
LN thuần từ HĐKD | 100,381 | 111,732 | 125,720 | 151,257 |
LNST thu nhập DN | 70,352 | 73,737 | 100,705 | 119,659 |
LNST của CĐ cty mẹ | 70,352 | 73,737 | 100,705 | 119,659 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 580,918 | 651,652 | 891,403 | 1,149,654 |
Tài sản ngắn hạn | 442,777 | 490,659 | 778,516 | 923,454 |
Nợ phải trả | 148,851 | 180,388 | 194,889 | 170,721 |
Nợ ngắn hạn | 128,166 | 142,306 | 141,360 | 102,348 |
Vốn chủ sở hữu | 432,068 | 471,264 | 696,515 | 978,933 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,955 | 6,979 | 6,659 | 6,161 |
BVPS (VNĐ) | 42,682 | 44,561 | 46,047 | 50,400 |
ROS (%) | 6.39 | 5.94 | 9.36 | 9.48 |
ROE (%) | 16.75 | 16.34 | 0 | 14.29 |
ROA (%) | 12.32 | 11.96 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,161 |
P/E | 4.74 |
P/B | 0.58 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 50,400 |
SLCP Niêm Yết | 10,115,932 |
SLCP Lưu Hành | 9,956,691 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 290.74 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 29.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/12 | 29.20 | -0.30 (-1.03%) | 0 | 0 |
18/12 | 29.50 | +0.30 (+1.02%) | 0 | 0 |
17/12 | 29.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 29.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 29.20 | -1.40 (-4.79%) | 0 | 0 |
12/12 | 30.60 | +0.10 (+0.33%) | 0 | 0 |
11/12 | 30.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 30.50 | +0.30 (+0.98%) | 0 | 0 |
09/12 | 30.00 | -0.50 (-1.67%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 26.70 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.10 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt - P.15 - Q11 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3865 0258 - 3865 0363 - 3865 0436
Fax: (84.28) 3865 0394
Email: info@mekophar.com.vn
Website: http://mekophar.com/