CTCP Dược - Vật Tư Y Tế Đăk Lăk
Dak Lak Pharmaceutical Midecal Equipment JSC
Mã CK: DBM 25.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Dak Lak Pharmaceutical Midecal Equipment JSC
Mã CK: DBM 25.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 316,936 | 361,850 | 295,937 | 272,488 |
Lợi nhuận gộp | 49,729 | 54,081 | 35,498 | 34,685 |
LN thuần từ HĐKD | 11,863 | 12,259 | 8,095 | 7,501 |
LNST thu nhập DN | 8,665 | 9,838 | 6,603 | 6,401 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,665 | 9,838 | 6,603 | 6,401 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 84,031 | 89,528 | 95,533 | 86,225 |
Tài sản ngắn hạn | 77,060 | 83,068 | 87,239 | 78,943 |
Nợ phải trả | 43,822 | 44,857 | 49,051 | 34,521 |
Nợ ngắn hạn | 42,808 | 44,857 | 49,051 | 34,521 |
Vốn chủ sở hữu | 40,210 | 44,671 | 46,482 | 51,703 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,694 | 6,541 | 3,401 | 5,607 |
BVPS (VNĐ) | 31,065 | 23,007 | 23,940 | 26,630 |
ROS (%) | 2.73 | 2.72 | 2.23 | 2.35 |
ROE (%) | 22.62 | 23.18 | 14.49 | 13.04 |
ROA (%) | 10.14 | 11.34 | 7.14 | 7.04 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,297 |
P/E | 7.73 |
P/B | 0.96 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 26,629 |
SLCP Niêm Yết | 1,941,588 |
SLCP Lưu Hành | 1,941,584 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 49.51 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
FORIPHARM | UPCOM | 19.00 ■■ 0.00 | 1,187 | 16.01 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 09A Hùng Vương - P. Tự An - Tp. Buôn Ma Thuột - T. Đắk Lắk
Điện thoại: (84.262) 381 2394 - 391 7118
Fax: (84.262) 385 8805
Email: bamepharm@yahoo.com
Website: http://www.bamepharm.com.vn