CTCP Dược Danapha
Danapha Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: DANAPHA 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:30 27/08/2021)
Đang giao dịch
Danapha Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: DANAPHA 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:30 27/08/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
03/05/2018 | Danapha tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2018 |
25/04/2018 | Danapha lọt vào Bảng xếp hạng Fast 500 năm 2018 |
24/04/2012 | Danapha: Năm 2012 lên kế hoạch LNTT 33 tỷ đồng |
07/06/2011 | DANAPHA: Thông báo trả cổ tức đợt 2 năm 2010 |
12/05/2011 | Danapha đặt kế hoạch cổ tức ở mức 20% |
26/04/2011 | DANAPHA: 07/05 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
22/04/2011 | DANAPHA: Năm 2010 lãi 21,91 tỷ đồng, tăng 14,13% , EPS đạt 4.092 đ/cp |
03/01/2011 | DANAPHA: tạm ứng 10% cổ tức đợt 1 năm 2010 bằng tiền mặt |
29/11/2010 | Danapha - Khánh thành Nhà máy đông dược đạt tiêu chuẩn GMP-WHO |
25/10/2010 | DANAPHA đạt top 100 thương hiệu Việt hàng đầu năm 2010 và doanh nhân ưu tú 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 316,407 | 370,385 | 490,153 | 467,347 |
Lợi nhuận gộp | 145,568 | 171,612 | 225,470 | 227,508 |
LN thuần từ HĐKD | 40,477 | 54,976 | 74,886 | 82,627 |
LNST thu nhập DN | 30,221 | 44,022 | 62,502 | 66,401 |
LNST của CĐ cty mẹ | 30,221 | 44,022 | 62,502 | 66,401 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 350,420 | 471,901 | 634,118 | 689,123 |
Tài sản ngắn hạn | 224,673 | 322,010 | 453,539 | 484,158 |
Nợ phải trả | 186,501 | 214,282 | 341,154 | 291,187 |
Nợ ngắn hạn | 181,512 | 213,000 | 314,866 | 264,463 |
Vốn chủ sở hữu | 163,919 | 257,618 | 292,964 | 397,936 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 4,874 | 4,508 | 6,401 | 5,100 |
BVPS (VNĐ) | 26,342 | 26,382 | 29,898 | 30,515 |
ROS (%) | 9.55 | 11.89 | 12.75 | 14.21 |
ROE (%) | 18.5 | 17.09 | 0 | 19.27 |
ROA (%) | 8.62 | 9.33 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,100 |
P/E | 2.94 |
P/B | 0.49 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 30,515 |
SLCP Niêm Yết | 13,020,000 |
SLCP Lưu Hành | 13,020,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 195.30 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/08 | 15.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
26/08 | 15.00 | +3 (+25.00%) | 50 | 8 |
09/11 | 12.00 | 0 (0%) | 100 | 12 |
08/11 | 12.00 | 0 (0%) | 100 | 12 |
07/11 | 12.00 | -1.50 (-11.11%) | 100 | 12 |
06/11 | 13.50 | 0 (0%) | 120 | 15 |
05/11 | 13.50 | 0 (0%) | 120 | 15 |
04/11 | 13.50 | 0 (0%) | 120 | 15 |
03/11 | 13.50 | -1.50 (-10.00%) | 120 | 15 |
02/11 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
FORIPHARM | UPCOM | 19.00 ■■ 0.00 | 1,187 | 16.01 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê - Q.Thanh Khê - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 376 0126
Fax: (84.236) 376 0127
Email: info@danapha.com
Website: http://www.danapha.com