Danh sách công ty
Dược phẩm - Sinh hóa phẩm
![CTCP Dược Phẩm Agimexpharm](https://vinacorp.vn/uploads/logo/agp.png)
CTCP Dược Phẩm Agimexpharm
Mã CK: AGMP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AMPHARCO.jpg)
CTCP Dược Phẩm Việt Nam - Ampharco
Mã CK: AMPHARCO
![CTCP Armephaco](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AMP.jpg)
CTCP Armephaco
Mã CK: ARMEPHACO
![CTCP Dược BECAMEX](https://vinacorp.vn/uploads/logo/bcp.png)
CTCP Dược BECAMEX
Mã CK: BCPHAR
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BIDIPHAR1.jpg)
CTCP Dược phẩm Bidiphar1
Mã CK: BIDIPHAR1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BLPG.jpg)
CTCP Tập đoàn Y Dược Bảo Long
Mã CK: BLPG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BNPHAR.jpg)
CTCP Dược phẩm Bắc Ninh
Mã CK: BNPHAR
![CTCP Dược Phẩm Cần Giờ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/cgp.jpg)
CTCP Dược Phẩm Cần Giờ
Mã CK: CAGIPHARM
![CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CPC.jpg)
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
Mã CK: CPC
![CTCP Dược Danapha](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ImageView.jpg)
CTCP Dược Danapha
Mã CK: DANAPHA
![CTCP Dược - Vật Tư Y Tế Đăk Lăk](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DBM.jpg)
CTCP Dược - Vật Tư Y Tế Đăk Lăk
Mã CK: DBM
![CTCP Dược Phẩm Bến Tre](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DBT.jpg)
CTCP Dược Phẩm Bến Tre
Mã CK: DBT
![CTCP Dược Phẩm Cửu Long](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DCL.jpg)
CTCP Dược Phẩm Cửu Long
Mã CK: DCL
![CTCP Dược & Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DDN.jpg)
CTCP Dược & Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng
Mã CK: DDN
![CTCP Dược Hậu Giang](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DHG.jpg)
CTCP Dược Hậu Giang
Mã CK: DHG
![CTCP Dược phẩm Hà Tây](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DHT.jpg)
CTCP Dược phẩm Hà Tây
Mã CK: DHT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DLTW2.jpg)
CTCP Dược Liệu Trung ương 2
Mã CK: DLTW2
![CTCP XNK Y Tế Domesco](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DMC.jpg)
CTCP XNK Y Tế Domesco
Mã CK: DMC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DOMENAL.jpg)
Công ty Cổ phần DOMENAL
Mã CK: DOMENAL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DONAIPHARM.jpg)
CTCP Dược Đồng Nai
Mã CK: DONAIPHARM
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |