CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
Can Tho Pesticides Joint Stock Company
Mã CK: CPC 18 ▲ +0.10 (+0.56%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Can Tho Pesticides Joint Stock Company
Mã CK: CPC 18 ▲ +0.10 (+0.56%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 203,353 | 209,415 | 195,714 | 210,731 |
Lợi nhuận gộp | 39,206 | 35,508 | 36,117 | 45,432 |
LN thuần từ HĐKD | 15,573 | 12,003 | 12,676 | 14,849 |
LNST thu nhập DN | 13,887 | 11,143 | 11,382 | 11,780 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,887 | 11,143 | 11,382 | 11,780 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 132,671 | 116,098 | 120,531 | 128,299 |
Tài sản ngắn hạn | 115,655 | 100,039 | 102,756 | 111,275 |
Nợ phải trả | 53,291 | 35,835 | 40,215 | 46,586 |
Nợ ngắn hạn | 52,611 | 35,116 | 39,535 | 45,962 |
Vốn chủ sở hữu | 79,380 | 80,263 | 80,316 | 81,713 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,403 | 2,730 | 2,789 | 2,898 |
BVPS (VNĐ) | 18,447 | 18,653 | 18,665 | 20,021 |
ROS (%) | 6.83 | 5.32 | 5.82 | 5.59 |
ROE (%) | 17.7 | 13.96 | 14.18 | 14.54 |
ROA (%) | 11.36 | 8.96 | 9.62 | 9.47 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,125 |
P/E | 5.76 |
P/B | 0.90 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,982 |
SLCP Niêm Yết | 4,303,050 |
SLCP Lưu Hành | 4,081,450 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 73.47 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 18.00 | +0.10 (+0.56%) | 0 | 0 |
19/12 | 17.90 | -0.30 (-1.68%) | 0 | 0 |
18/12 | 18.20 | +0.20 (+1.10%) | 0 | 0 |
17/12 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 18.00 | +0.10 (+0.56%) | 0 | 0 |
12/12 | 17.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 17.90 | -0.10 (-0.56%) | 0 | 0 |
10/12 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 26.70 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.10 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 51 Trương Văn Diễn - P. Phước Thới - Q. Ô Môn - Tp. Cần Thơ
Điện thoại: (84.292) 386 1770
Fax: (84.292) 386 1798
Email: admin@tstcantho.com.vn
Website: http://www.tstcantho.com.vn