CTCP Dược & Thiết Bị Y Tế Đà Nẵng
Danang Pharmaceutical Medical Equipment JSC
Mã CK: DDN 7.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:45 10/12/2024)
Đang giao dịch
Danang Pharmaceutical Medical Equipment JSC
Mã CK: DDN 7.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:45 10/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,031,302 | 1,983,593 | 1,832,417 | 1,802,135 |
Lợi nhuận gộp | 100,316 | 92,158 | 89,649 | 88,227 |
LN thuần từ HĐKD | 14,566 | 19,612 | 18,250 | 15,352 |
LNST thu nhập DN | 12,628 | 15,796 | 16,072 | 17,082 |
LNST của CĐ cty mẹ | 12,628 | 15,796 | 16,072 | 17,082 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 838,980 | 880,262 | 915,460 | 906,387 |
Tài sản ngắn hạn | 804,030 | 845,063 | 880,034 | 867,151 |
Nợ phải trả | 760,525 | 786,643 | 815,630 | 802,964 |
Nợ ngắn hạn | 760,525 | 786,643 | 815,630 | 802,964 |
Vốn chủ sở hữu | 78,454 | 93,619 | 99,830 | 103,423 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,510 | 4,753 | 3,189 | 5,764 |
BVPS (VNĐ) | 28,019 | 18,575 | 19,807 | 20,520 |
ROS (%) | 0.62 | 0.8 | 0.88 | 0.95 |
ROE (%) | 16.79 | 18.36 | 16.62 | 16.81 |
ROA (%) | -8.95 | -12.98 | -21.12 | 1.88 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,943 |
P/E | 3.91 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,761 |
SLCP Niêm Yết | 8,793,896 |
SLCP Lưu Hành | 8,793,896 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 66.83 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/12 | 7.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 7.60 | -0.20 (-2.63%) | 0 | 0 |
06/12 | 7.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/12 | 7.70 | -0.20 (-2.60%) | 0 | 0 |
04/12 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/12 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 7.80 | -0.10 (-1.28%) | 0 | 0 |
28/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 8.00 | +0.10 (+1.25%) | 0 | 0 |
26/11 | 8.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.30 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.67 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 2 Phan Đình Phùng - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 382 2247 - (84.236) 382 2247
Fax: (84.236) 389 1752 - (84.236) 3
Email: dapharco@vnn.vn
Website: http://www.dapharco.com.vn