CTCP Dược BECAMEX
Becamex Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: BCP 10.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:45 11/10/2024)
Đang giao dịch
Becamex Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: BCP 10.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:45 11/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 87,564 | 83,226 | 72,488 | 73,641 |
Lợi nhuận gộp | 22,925 | 24,804 | 18,797 | 22,712 |
LN thuần từ HĐKD | 7,004 | 8,112 | 2,247 | 4,025 |
LNST thu nhập DN | 3,011 | 5,088 | 1,110 | 2,753 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,011 | 5,088 | 1,110 | 2,753 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 235,551 | 193,440 | 179,249 | 178,432 |
Tài sản ngắn hạn | 184,123 | 146,328 | 137,041 | 139,384 |
Nợ phải trả | 183,659 | 139,548 | 127,911 | 126,259 |
Nợ ngắn hạn | 181,130 | 136,279 | 126,637 | 124,305 |
Vốn chủ sở hữu | 51,891 | 53,891 | 51,338 | 52,172 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 745 | 1,259 | 275 | 1,159 |
BVPS (VNĐ) | 12,844 | 13,339 | 12,707 | 12,914 |
ROS (%) | 3.44 | 6.11 | 1.53 | 3.74 |
ROE (%) | 5.85 | 9.62 | 2.11 | 5.32 |
ROA (%) | 1.38 | 2.37 | 0.6 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 681 |
P/E | 15.71 |
P/B | 0.83 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,914 |
SLCP Niêm Yết | 4,040,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/10 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/10 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/10 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/10 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/10 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/10 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/10 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/10 | 11.20 | +0.50 (+4.46%) | 0 | 0 |
01/10 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/09 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 28.30 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.58 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: NA6 - KCN Mỹ Phước 2 - H.Bến Cát - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 355 3226
Fax: (84.274) 355 3327
Email: administrator@becamexpharma.vn
Website: http://becamexpharma.vn