CTCP Dược phẩm Hà Tây
Ha Tay Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: DHT 96.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Ha Tay Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: DHT 96.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 742,982 | 820,054 | 940,572 | 1,205,441 |
Lợi nhuận gộp | 118,388 | 130,215 | 148,351 | 180,769 |
LN thuần từ HĐKD | 33,394 | 35,510 | 47,265 | 66,453 |
LNST thu nhập DN | 30,618 | 31,539 | 40,480 | 57,240 |
LNST của CĐ cty mẹ | 26,761 | 26,298 | 36,787 | 53,798 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 324,780 | 368,318 | 436,565 | 513,967 |
Tài sản ngắn hạn | 254,206 | 296,546 | 372,831 | 452,961 |
Nợ phải trả | 156,879 | 204,620 | 266,413 | 311,619 |
Nợ ngắn hạn | 155,624 | 202,264 | 263,797 | 308,225 |
Vốn chủ sở hữu | 142,196 | 139,550 | 170,152 | 202,348 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 25,706 | 24,148 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,261 | 4,187 | 5,865 | 8,625 |
BVPS (VNĐ) | 22,639 | 22,218 | 27,170 | 32,311 |
ROS (%) | 4.12 | 3.85 | 4.3 | 4.75 |
ROE (%) | 19.48 | 18.67 | 23.76 | 28.88 |
ROA (%) | -37.84 | 7.59 | 9.14 | 11.32 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,464 |
P/E | 17.62 |
P/B | 5.37 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,933 |
SLCP Niêm Yết | 12,563,691 |
SLCP Lưu Hành | 12,562,178 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,209.74 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 96.30 | 0 (0%) | 10 | 9 |
19/12 | 96.30 | +6.30 (+6.54%) | 16 | 16 |
18/12 | 90.00 | +0.60 (+0.67%) | 4 | 4 |
17/12 | 89.40 | +0.40 (+0.45%) | 4 | 4 |
16/12 | 89.00 | -1 (-1.12%) | 5 | 5 |
13/12 | 90.00 | -0.80 (-0.89%) | 3 | 3 |
12/12 | 90.80 | +0.80 (+0.88%) | 8 | 7 |
11/12 | 90.00 | -2.50 (-2.78%) | 15 | 14 |
10/12 | 92.50 | +4 (+4.32%) | 7 | 7 |
09/12 | 88.50 | -9.50 (-10.73%) | 27 | 24 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 26.70 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.10 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 10A - Phố Quang Trung - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3382 4685
Fax: (84.24) 3382 9054
Email: hataphar@fpt.vn
Website: http://www.hataphar.com.vn