CTCP Armephaco
Armephaco Joint Stock Company
Mã CK: AMP 10 ▼ -1.70 (-17.00%) (cập nhật 00:30 14/10/2024)
Đang giao dịch
Armephaco Joint Stock Company
Mã CK: AMP 10 ▼ -1.70 (-17.00%) (cập nhật 00:30 14/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 891,993 | 930,030 | 1,095,722 | 1,196,848 |
Lợi nhuận gộp | 58,498 | 76,055 | 98,690 | 105,659 |
LN thuần từ HĐKD | 11,554 | 10,890 | 19,846 | 23,191 |
LNST thu nhập DN | 10,483 | 9,438 | 15,728 | 19,557 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,483 | 9,438 | 15,728 | 19,557 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 740,387 | 701,882 | 820,477 | 882,960 |
Tài sản ngắn hạn | 617,415 | 587,425 | 714,564 | 777,980 |
Nợ phải trả | 595,533 | 556,649 | 661,546 | 716,963 |
Nợ ngắn hạn | 593,078 | 554,332 | 659,012 | 714,728 |
Vốn chủ sở hữu | 144,854 | 145,234 | 158,931 | 165,997 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 806 | 726 | 1,210 | 1,504 |
BVPS (VNĐ) | 11,143 | 11,172 | 12,225 | 12,769 |
ROS (%) | 1.18 | 1.01 | 1.44 | 1.63 |
ROE (%) | 7.14 | 6.51 | 9.9 | 12.04 |
ROA (%) | 1.49 | -17.77 | 1.92 | 2.3 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,504 |
P/E | 6.65 |
P/B | 0.78 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,763 |
SLCP Niêm Yết | 13,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/10 | 10.00 | -1.70 (-17.00%) | 0 | 0 |
11/10 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/10 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/10 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/10 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/10 | 11.70 | -0.20 (-1.71%) | 0 | 0 |
04/10 | 11.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/10 | 11.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/10 | 11.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/10 | 11.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 28.30 ■■ 0.00 | 3,297 | 8.58 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều - P. Phúc Lợi - Q. Long Biên - TP. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3875 9466
Fax: (84.24) 3875 9476
Email: armephaco@armephaco.com.vn
Website: http://www.armephaco.com.vn