CTCP Dược Phẩm Agimexpharm
Agimexpharm Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: AGP 38.80 ▲ +0.20 (+0.52%) (cập nhật 08:00 19/11/2024)
Đang giao dịch
Agimexpharm Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: AGP 38.80 ▲ +0.20 (+0.52%) (cập nhật 08:00 19/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 253,266 | 343,052 | 409,255 | 331,077 |
Lợi nhuận gộp | 92,521 | 119,981 | 123,629 | 154,113 |
LN thuần từ HĐKD | 15,288 | 23,480 | 16,383 | 27,208 |
LNST thu nhập DN | 11,033 | 16,632 | 13,417 | 21,987 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,033 | 16,632 | 13,417 | 21,987 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 145,425 | 194,641 | 208,411 | 286,493 |
Tài sản ngắn hạn | 100,060 | 145,367 | 143,566 | 214,746 |
Nợ phải trả | 77,695 | 105,206 | 115,795 | 186,037 |
Nợ ngắn hạn | 73,868 | 101,935 | 114,581 | 184,128 |
Vốn chủ sở hữu | 67,730 | 89,435 | 92,615 | 100,456 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,179 | 4,200 | 3,080 | 5,048 |
BVPS (VNĐ) | 25,656 | 22,585 | 21,262 | 23,062 |
ROS (%) | 4.36 | 4.85 | 3.28 | 6.64 |
ROE (%) | 17.12 | 21.16 | 14.74 | 22.78 |
ROA (%) | 8.08 | 9.78 | 6.66 | 8.89 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,969 |
P/E | 13.07 |
P/B | 2.01 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,313 |
SLCP Niêm Yết | 7,404,996 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/11 | 38.80 | +0.20 (+0.52%) | 0 | 0 |
18/11 | 38.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 38.50 | -0.50 (-1.30%) | 0 | 0 |
14/11 | 39.00 | +0.20 (+0.51%) | 0 | 0 |
13/11 | 38.80 | +0.10 (+0.26%) | 0 | 0 |
12/11 | 38.50 | -0.50 (-1.30%) | 0 | 0 |
11/11 | 39.00 | +0.10 (+0.26%) | 0 | 0 |
08/11 | 38.80 | -0.20 (-0.52%) | 0 | 0 |
07/11 | 39.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 39.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học - P. Mỹ Bình - Tp. Long Xuyên - T. An Giang
Điện thoại: (84.296) 385 6960 - (84.8) 3962 4777
Fax: (84.296) 395 5253
Email: angipharma@vnn.vn
Website: http://agimexpharm.com