Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTPM | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 2,617 | 4.01 |
NVOJSC | OTC | 30.00 ▲ 18.00 | 0 | 0 |
PETRODT | OTC | 49.40 ▲ 19.40 | 0 | 0 |
PVGASD | OTC | 70.00 ▲ 0.67 | 7,201 | 9.72 |
SGAS | OTC | 15.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
THANHGAS | OTC | 13.00 ▼ -1.60 | 0 | 0 |
PLC | HNX | 20.80 ■■ 0.00 | 2,383 | 8.73 |
VIDAMO | OTC | 10.00 ▲ 7.00 | 1,208 | 8.28 |
PVVA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
POV | UPCOM | 8.40 ■■ 0.00 | 788 | 10.66 |