Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
09/05/2011 | VIDAMO: chi trả 10% cổ tức năm 2010 bằng tiền mặt |
23/11/2010 | VIDAMO: Bổ nhiệm Ủy viên HĐQT kiêm Tổng giám đốc |
25/12/2009 | Vidamo tổ chức Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty |
13/12/2009 | VIDAMO: Lên “sàn” trong quý II/2010 |
10/12/2009 | VIDAMO: Chương trình Đại hội cổ đông |
08/12/2009 | VIDAMO: Phương án trả thù lao Hội đồng quản trị, ban kiểm soát |
07/12/2009 | VIDAMO: Phương án sản xuất 3 năm |
02/10/2009 | VIDAMO: Thông báo bán đấu giá cổ phần |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1.53 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 12.95 |
ROA (%) | 7.47 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,208 |
P/E | 8.28 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/10 | 10.00 | +7 (+233.33%) | 300 | 30 |
02/04 | 3.00 | -0.50 (-14.29%) | 110 | 4 |
26/01 | 4.10 | -0.90 (-18.00%) | 100 | 4 |
19/01 | 5.00 | +0.50 (+11.11%) | 20 | 1 |
01/01 | 4.50 | -11.50 (-71.88%) | 100 | 5 |
28/08 | 16.00 | +9.36 (+140.96%) | 50 | 8 |
27/08 | 6.64 | -0.01 (-0.15%) | 1,850 | 109 |
25/08 | 6.65 | -0.01 (-0.08%) | 1,450 | 82 |
24/08 | 6.66 | -0.01 (-0.18%) | 1,690 | 98 |
22/08 | 6.67 | +0.13 (+1.96%) | 1,290 | 72 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTPM | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 2,617 | 4.01 |
MTGAS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NVOJSC | OTC | 30.00 ▲ 18.00 | 0 | 0 |
PETRODT | OTC | 49.40 ▲ 19.40 | 0 | 0 |
PVGASD | OTC | 70.00 ▲ 0.67 | 7,201 | 9.72 |
SGAS | OTC | 15.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
THANHGAS | OTC | 13.00 ▼ -1.60 | 0 | 0 |
PLC | HNX | 20.90 ▲ 0.10 | 2,383 | 8.77 |
PVVA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
POV | UPCOM | 8.40 ■■ 0.00 | 788 | 10.66 |