CTCP Than Núi Béo - Vinacomin
Vinacomin - Nui Beo Coal JSC
Mã CK: NBC 9.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - Nui Beo Coal JSC
Mã CK: NBC 9.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,217,815 | 1,821,088 | 1,366,316 | 1,216,125 |
Lợi nhuận gộp | 417,476 | 332,359 | 257,118 | 231,838 |
LN thuần từ HĐKD | 122,664 | 126,313 | 59,196 | 39,629 |
LNST thu nhập DN | 76,268 | 110,962 | 51,298 | 38,692 |
LNST của CĐ cty mẹ | 76,268 | 110,962 | 51,298 | 38,692 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,173,458 | 1,143,905 | 1,477,198 | 1,896,154 |
Tài sản ngắn hạn | 396,698 | 302,991 | 531,348 | 537,684 |
Nợ phải trả | 861,316 | 769,770 | 1,094,365 | 1,474,629 |
Nợ ngắn hạn | 483,796 | 427,473 | 580,773 | 647,924 |
Vốn chủ sở hữu | 312,142 | 374,136 | 382,833 | 421,525 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,573 | 3,963 | 1,676 | 1,050 |
BVPS (VNĐ) | 11,148 | 13,362 | 10,347 | 11,392 |
ROS (%) | 3.44 | 6.09 | 3.75 | 3.18 |
ROE (%) | 26.49 | 32.34 | 13.55 | 9.62 |
ROA (%) | 6.77 | 9.58 | 3.91 | 2.29 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,053 |
P/E | 8.74 |
P/B | 0.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,234 |
SLCP Niêm Yết | 36,999,124 |
SLCP Lưu Hành | 36,999,124 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 340.39 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 9.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
21/11 | 9.20 | +0.10 (+1.09%) | 1 | 0 |
20/11 | 9.10 | 0 (0%) | 1 | 0 |
19/11 | 9.10 | +0.10 (+1.10%) | 0 | 0 |
18/11 | 9.00 | +0.10 (+1.11%) | 1 | 0 |
15/11 | 8.90 | -0.10 (-1.12%) | 1 | 0 |
14/11 | 9.00 | -0.20 (-2.22%) | 2 | 0 |
13/11 | 9.20 | +0.20 (+2.17%) | 2 | 0 |
12/11 | 9.00 | 0 (0%) | 3 | 0 |
11/11 | 9.00 | -0.20 (-2.22%) | 10 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 799 Lê Thánh Tông - Tp.Hạ Long - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 382 5220
Fax: (84.203) 362 5270
Email: giaodich@nuibeo.com.vn
Website: http://www.nuibeo.com.vn