CTCP Thép Nam Kim
Nam Kim Steel Joint Stock Company
Mã CK: NKG 19.40 ▲ +0.10 (+0.52%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Nam Kim Steel Joint Stock Company
Mã CK: NKG 19.40 ▲ +0.10 (+0.52%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,663,449 | 5,835,434 | 5,750,758 | 8,936,247 |
Lợi nhuận gộp | 301,982 | 317,386 | 446,531 | 1,011,970 |
LN thuần từ HĐKD | 45,474 | 61,366 | 156,068 | 607,417 |
LNST thu nhập DN | 51,849 | 76,649 | 126,061 | 517,770 |
LNST của CĐ cty mẹ | 51,849 | 76,649 | 126,061 | 517,770 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,323,380 | 2,936,821 | 3,572,388 | 6,390,222 |
Tài sản ngắn hạn | 1,292,292 | 1,798,896 | 1,830,248 | 3,074,821 |
Nợ phải trả | 1,993,563 | 2,430,355 | 2,932,629 | 4,809,776 |
Nợ ngắn hạn | 1,414,178 | 1,824,898 | 2,119,368 | 2,948,434 |
Vốn chủ sở hữu | 329,817 | 506,466 | 639,759 | 1,580,446 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,734 | 2,282 | 3,052 | 10,398 |
BVPS (VNĐ) | 11,031 | 12,693 | 14,576 | 23,934 |
ROS (%) | 1.11 | 1.31 | 2.19 | 5.79 |
ROE (%) | 17.06 | 18.33 | 22 | 46.64 |
ROA (%) | 2.25 | 2.91 | 3.87 | 10.39 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,782 |
P/E | 4.06 |
P/B | 1.19 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,292 |
SLCP Niêm Yết | 100,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 130,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,522.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 19.40 | +0.10 (+0.52%) | 102 | 20 |
21/11 | 19.30 | +0.20 (+1.04%) | 143 | 28 |
20/11 | 19.10 | +0.20 (+1.05%) | 310 | 59 |
19/11 | 18.90 | -0.25 (-1.32%) | 244 | 46 |
18/11 | 19.15 | +0.05 (+0.26%) | 345 | 66 |
15/11 | 19.10 | -0.75 (-3.93%) | 739 | 141 |
14/11 | 19.85 | -0.90 (-4.53%) | 665 | 132 |
13/11 | 20.75 | -0.50 (-2.41%) | 628 | 130 |
12/11 | 21.25 | -0.35 (-1.65%) | 376 | 80 |
11/11 | 21.60 | +0.15 (+0.69%) | 664 | 143 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường N1 - Cụm SX An Thạnh - P. An Thạnh - Tx. Thuận An - T. Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 374 8848
Fax: (84.274) 374 8868 - 374 8849
Email: congbothongtin@namkimgroup.vn
Website: http://www.namkimgroup.vn