CTCP May Phú Thịnh - Nhà Bè
Phu Thinh - Nha Be Garment Joint Stock Commpany
Mã CK: NPS 26.40 ▲ +3.40 (+12.88%) (cập nhật 08:30 23/04/2020)
Đang giao dịch
Phu Thinh - Nha Be Garment Joint Stock Commpany
Mã CK: NPS 26.40 ▲ +3.40 (+12.88%) (cập nhật 08:30 23/04/2020)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.phuthinhnb.com
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.phuthinhnb.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 44,631 | 58,398 | 42,458 | 33,433 |
Lợi nhuận gộp | 9,793 | 11,819 | 5,995 | 3,436 |
LN thuần từ HĐKD | 3,475 | 4,085 | 217 | -1,926 |
LNST thu nhập DN | 3,286 | 3,371 | 369 | -1,836 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,286 | 3,371 | 369 | -1,836 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 80,930 | 79,311 | 76,228 | 73,077 |
Tài sản ngắn hạn | 11,417 | 9,714 | 7,485 | 5,947 |
Nợ phải trả | 43,361 | 42,407 | 42,715 | 41,400 |
Nợ ngắn hạn | 17,614 | 16,660 | 16,968 | 15,653 |
Vốn chủ sở hữu | 37,570 | 36,905 | 33,513 | 31,677 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,514 | 1,553 | 170 | -850 |
BVPS (VNĐ) | 17,313 | 17,007 | 15,444 | 14,598 |
ROS (%) | 7.36 | 5.77 | 0.87 | -5.49 |
ROE (%) | 8.51 | 9.05 | 1.05 | -5.63 |
ROA (%) | 4.08 | 4.21 | 0.47 | -2.46 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 444 |
P/E | 59.46 |
P/B | 1.79 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,717 |
SLCP Niêm Yết | 2,170,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,170,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 57.29 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/04 | 26.40 | +3.40 (+12.88%) | 0 | 0 |
22/04 | 26.40 | +3.40 (+12.88%) | 0 | 0 |
21/04 | 23.00 | -23 (-100.00%) | 0 | 0 |
20/04 | 23.00 | -23 (-100.00%) | 0 | 0 |
19/04 | 23.00 | -4 (-17.39%) | 0 | 0 |
17/04 | 23.00 | -4 (-17.39%) | 0 | 0 |
16/04 | 27.00 | -27 (-100.00%) | 0 | 0 |
15/04 | 27.00 | -27 (-100.00%) | 0 | 0 |
13/04 | 27.00 | -27 (-100.00%) | 0 | 0 |
10/04 | 27.00 | -27 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 13A Tống Văn Trân - P.5 - Q.11 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3865 0561
Fax: (84.28) 3774 4041
Email: nps@phuthinhnb.com
Website: http://www.phuthinhnb.com