CTCP Công nghiệp Tàu Thủy và Xây dựng Nam Triệu
Mã CK: NTSR 18 ▼ -7 (-28.00%) (cập nhật 22:04 25/02/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: NTSR 18 ▼ -7 (-28.00%) (cập nhật 22:04 25/02/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
04/08/2009 | CTCP Công nghiệp Tàu thủy và XD Nam Triệu thông báo về việc trả cổ tức năm 2007 |
02/06/2009 | CTCP sửa chữa tàu biển Nam Triệu thông báo đổi tên Công ty |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/02 | 18.00 | -7 (-28.00%) | 50 | 9 |
23/02 | 25.00 | +15 (+150.00%) | 6 | 2 |
23/11 | 10.00 | -0.33 (-3.22%) | 50 | 5 |
22/11 | 10.33 | +0.33 (+3.33%) | 150 | 16 |
19/03 | 10.00 | -0.10 (-1.01%) | 490 | 49 |
18/03 | 10.10 | -0.00 (-0.03%) | 491 | 50 |
16/03 | 10.11 | -0.00 (-0.03%) | 476 | 48 |
15/03 | 10.11 | +0.11 (+1.08%) | 466 | 47 |
17/12 | 10.00 | 0 (0%) | 5 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |