CTCP Dệt - May Nha Trang
Nha Trang Textile Garment Joint Stock Company
Mã CK: NTT 7.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 21/11/2024)
Ngừng giao dịch
Nha Trang Textile Garment Joint Stock Company
Mã CK: NTT 7.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 21/11/2024)
Ngừng giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.detnhatrang.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.detnhatrang.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,304,611 | 1,307,001 | 1,049,382 | 890,458 |
Lợi nhuận gộp | 137,660 | 84,075 | 65,578 | 35,277 |
LN thuần từ HĐKD | 44,755 | 29,258 | 10,299 | -23,514 |
LNST thu nhập DN | 40,509 | 27,957 | 18,330 | -82 |
LNST của CĐ cty mẹ | 40,789 | 28,382 | 18,813 | 209 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 818,353 | 752,927 | 797,505 | 826,723 |
Tài sản ngắn hạn | 329,759 | 432,808 | 373,286 | 382,091 |
Nợ phải trả | 582,802 | 512,522 | 570,788 | 619,590 |
Nợ ngắn hạn | 389,942 | 444,937 | 409,361 | 456,778 |
Vốn chủ sở hữu | 234,259 | 240,405 | 226,717 | 207,133 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,291 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 2,205 | 1,534 | 1,017 | 11 |
BVPS (VNĐ) | 12,663 | 12,995 | 12,255 | 11,196 |
ROS (%) | 3.11 | 2.14 | 1.75 | -0.01 |
ROE (%) | 19.07 | 23.61 | 8.05 | 0.1 |
ROA (%) | 4.93 | 7.54 | 2.43 | 0.03 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 11 |
P/E | 700.00 |
P/B | 0.69 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,196 |
SLCP Niêm Yết | 18,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 18,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 142.45 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 7.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 7.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 7.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 7.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 7.70 | -1.20 (-15.58%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 1447 - Quốc lộ 1A - P.Vĩnh Phương - Tp.Nha Trang - T.Khánh Hòa
Điện thoại: (84.258) 372 7236 - 372 7243
Fax: (84.258) 372 7227
Email: info@detnhatrang.com.vn
Website: http://www.detnhatrang.com.vn