CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
Nam Tan Uyen Joint Stock Company
Mã CK: NTC 194 ▼ -1.10 (-0.57%) (cập nhật 23:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Nam Tan Uyen Joint Stock Company
Mã CK: NTC 194 ▼ -1.10 (-0.57%) (cập nhật 23:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 58,883 | 63,636 | 124,962 | 147,256 |
Lợi nhuận gộp | 37,157 | 34,827 | 85,068 | 126,507 |
LN thuần từ HĐKD | 28,506 | 27,555 | 62,576 | 142,418 |
LNST thu nhập DN | 27,816 | 29,414 | 59,274 | 131,211 |
LNST của CĐ cty mẹ | 27,816 | 29,414 | 59,274 | 131,211 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 927,239 | 1,176,764 | 1,727,714 | 2,116,535 |
Tài sản ngắn hạn | 179,782 | 355,093 | 353,004 | 198,678 |
Nợ phải trả | 723,423 | 961,760 | 1,499,175 | 1,814,327 |
Nợ ngắn hạn | 98,250 | 109,874 | 292,201 | 130,301 |
Vốn chủ sở hữu | 203,816 | 215,004 | 228,539 | 302,208 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,738 | 1,838 | 3,705 | 8,201 |
BVPS (VNĐ) | 12,738 | 13,438 | 14,284 | 18,888 |
ROS (%) | 47.24 | 46.22 | 47.43 | 89.1 |
ROE (%) | 13.99 | 14.05 | 26.73 | 49.44 |
ROA (%) | 3.13 | 2.8 | 4.08 | 6.83 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,201 |
P/E | 23.66 |
P/B | 8.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,780 |
SLCP Niêm Yết | 16,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 194.00 | -1.10 (-0.57%) | 2 | 5 |
20/11 | 195.30 | +1.40 (+0.72%) | 0 | 0 |
19/11 | 195.80 | -1.70 (-0.87%) | 1 | 2 |
18/11 | 197.00 | +0.80 (+0.41%) | 1 | 2 |
15/11 | 197.00 | -0.80 (-0.41%) | 1 | 1 |
14/11 | 197.00 | -1.30 (-0.66%) | 0 | 0 |
13/11 | 198.00 | +1.20 (+0.61%) | 1 | 1 |
12/11 | 198.00 | +0.30 (+0.15%) | 2 | 3 |
11/11 | 198.00 | -0.70 (-0.35%) | 1 | 1 |
08/11 | 198.80 | -0.10 (-0.05%) | 1 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường ĐT 747B - P. Khánh Bình - TX. Tân Uyên - T. Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 365 2326
Fax: (84.274) 365 2325
Email: namtanuyen@vnn.vn
Website: http://namtanuyen.com.vn