TCT Cổ phần Bảo hiểm PJICO
Petrolimex Insurance Corporation
Mã CK: PGI 23.50 ▲ +0.50 (+2.13%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Petrolimex Insurance Corporation
Mã CK: PGI 23.50 ▲ +0.50 (+2.13%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,752,266 | 1,745,391 | 1,896,564 | 2,066,759 |
Lợi nhuận gộp | 493,759 | 269,476 | 310,734 | 335,708 |
LN thuần từ HĐKD | -46,527 | 13,656 | 0 | 0 |
LNST thu nhập DN | 65,884 | 88,199 | 96,891 | 101,971 |
LNST của CĐ cty mẹ | 65,884 | 88,199 | 96,891 | 101,971 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,402,377 | 3,647,255 | 3,717,220 | 4,293,072 |
Tài sản ngắn hạn | 1,807,540 | 3,027,438 | 3,107,227 | 3,653,950 |
Nợ phải trả | 1,577,711 | 2,791,446 | 2,913,485 | 3,378,810 |
Nợ ngắn hạn | 316,056 | 2,786,146 | 2,904,212 | 3,362,747 |
Vốn chủ sở hữu | 824,666 | 855,809 | 803,735 | 914,262 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 949 | 1,271 | 1,393 | 1,446 |
BVPS (VNĐ) | 11,891 | 12,300 | 11,552 | 12,882 |
ROS (%) | 3.76 | 5.05 | 5.11 | 4.93 |
ROE (%) | 7.87 | 10.5 | 11.68 | 11.87 |
ROA (%) | 2.94 | 2.92 | 2.63 | 2.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,333 |
P/E | 17.63 |
P/B | 1.45 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,224 |
SLCP Niêm Yết | 88,717,773 |
SLCP Lưu Hành | 88,717,773 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,084.87 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 23.50 | +0.50 (+2.13%) | 0 | 0 |
18/11 | 23.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 23.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 23.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 23.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 23.00 | +0.50 (+2.17%) | 0 | 0 |
08/11 | 22.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 22.50 | +0.05 (+0.22%) | 0 | 0 |
05/11 | 22.45 | +0.70 (+3.12%) | 0 | 0 |
04/11 | 21.75 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AAAI | OTC | 7.90 ■■ 0.00 | -473 | 0 |
VNAI | OTC | 9.20 ▲ 0.40 | 0 | 0 |
BLIC | UPCOM | 4.00 ■■ 0.00 | 840 | 4.76 |
GLIC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 1,319 | 11.37 |
MINC | UPCOM | 13.00 ■■ 0.00 | 878 | 14.81 |
PJICO | OTC | 11.00 ▼ -0.64 | 1,561 | 7.05 |
VASS | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | -1,865 | 0 |
VNR | HNX | 22.80 ▼ -0.20 | 2,140 | 10.65 |
BMI | HOSE | 20.15 ▼ -0.05 | 2,165 | 9.31 |
PVI | HNX | 47.20 ▲ 0.10 | 3,145 | 15.01 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 21-22 Tòa nhà Mipec - 229 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3776 0867
Fax: (84.24) 3776 0868
Email: pjico@petrolimex.com.vn
Website: http://www.pjico.com.vn