CTCP Chế biến Gỗ Pisico Đồng An
Mã CK: PISICO 10 ▲ +0.47 (+4.90%) (cập nhật 22:05 30/07/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: PISICO 10 ▲ +0.47 (+4.90%) (cập nhật 22:05 30/07/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
27/04/2010 | PISICO Đồng An dự kiến rút hồ sơ niêm yết |
19/02/2010 | Pisico Dong An vượt 88% kế hoạch lợi nhuận năm 2009 |
28/01/2010 | PISICO DONG AN: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
03/07/2009 | PISICO: Nghị quyết hội đồng quản trị phiên họp thứ 17 |
04/04/2009 | CTCP Chế biến Gỗ Pisico Đồng An: Sự lựa chọn mới trên SANOTC |
13/03/2009 | PISICO: Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên năm 2009 |
15/10/2007 | CTCP Chế biến gỗ PISICO Đồng An nộp hồ sơ đăng ký niêm yết cổ phiếu tại TTGDCK Hà Nội |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 2.309 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 20.99 |
ROA (%) | 5.22 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,350 |
P/E | 4.26 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/07 | 10.00 | +0.47 (+4.90%) | 500 | 50 |
29/07 | 9.53 | +0.03 (+0.35%) | 750 | 72 |
28/07 | 9.50 | -0.04 (-0.40%) | 700 | 67 |
26/07 | 9.54 | -0.01 (-0.07%) | 650 | 62 |
25/07 | 9.55 | +0.05 (+0.47%) | 550 | 53 |
14/07 | 9.50 | 0 (0%) | 100 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DNPOTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LHPC | OTC | 12.00 ▼ -3.00 | 0 | 0 |
SGPC | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 63 | 126.98 |
TMPC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -686 | 0 |
TTDL1 | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
UPEXIM | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIHIMEX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,777 | 0 |
VINAFOR | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 1,490 | 6.71 |
XDPC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAP | HOSE | 4.25 ■■ 0.00 | 90 | 47.22 |