CTCP Tập đoàn Tân Mai
Tan Mai corporation Joint Stock Company
Mã CK: TMPC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 18/08/2020)
Đang giao dịch
Tan Mai corporation Joint Stock Company
Mã CK: TMPC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 18/08/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
10/05/2011 | Tân Mai Group: 6/5 tới, tổ chức ĐHCĐ thường niên 2011 |
26/11/2010 | Tập đoàn Tân Mai đăng ký niêm yết 78 triệu cổ phiếu tại HNX |
26/07/2010 | Khởi công nhà máy sản xuất giấy cao cấp lớn nhất miền Trung |
11/03/2010 | Khởi công xây Nhà máy giấy Tân Mai miền Đông |
26/03/2009 | Tân Mai khởi động 4 dự án bột giấy và giấy |
02/01/2009 | Tân Mai đầu tư nhà máy sản xuất bột giấy và giấy |
17/12/2008 | TMPC: Thông báo kết quả phân phối lợi nhuận và chia cổ tức 6 tháng đầu năm 2008 |
23/11/2008 | Hợp nhất Cty giấy Tân Mai và giấy Đồng Nai |
13/10/2008 | Giấy Tân Mai – Đại hội cổ đông hợp nhất với Giấy Đồng Nai |
29/09/2008 | Giấy Tân Mai: Gần 200 triệu USD xây nhà máy giấy tại Quảng Ngãi |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,501,436 | 641,651 | 54,406 | 45,872 |
Lợi nhuận gộp | 17,983 | 2,237 | -77,600 | 5,198 |
LN thuần từ HĐKD | -205,354 | -140,010 | -154,989 | -38,080 |
LNST thu nhập DN | -219,696 | -52,334 | 8,452 | -61,090 |
LNST của CĐ cty mẹ | -219,695 | -52,334 | 8,452 | -61,090 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 5,326,214 | 2,733,125 | 6,629,771 | 7,020,167 |
Tài sản ngắn hạn | 1,052,767 | 1,139,497 | 972,590 | 1,046,570 |
Nợ phải trả | 4,964,239 | 2,097,302 | 6,332,545 | 6,784,031 |
Nợ ngắn hạn | 1,230,906 | 1,191,864 | 1,226,860 | 1,388,411 |
Vốn chủ sở hữu | 334,225 | 635,823 | 297,225 | 236,136 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 27,751 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -2,814 | -587 | 95 | -686 |
BVPS (VNĐ) | 4,281 | 7,137 | 3,336 | 2,650 |
ROS (%) | -14.63 | -8.16 | 15.53 | -133.17 |
ROE (%) | -49.81 | -10.79 | 0 | -22.91 |
ROA (%) | -4.31 | -1.3 | 0 | -0.9 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -686 |
P/E | -14.58 |
P/B | 3.77 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 2,650 |
SLCP Niêm Yết | 78,074,927 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/08 | 10.00 | 0 (0%) | 500 | 50 |
17/08 | 10.00 | +1 (+11.11%) | 500 | 50 |
13/12 | 9.00 | -1 (-10.00%) | 40 | 4 |
12/11 | 10.00 | 0 (0%) | 40,000 | 4,000 |
11/11 | 10.00 | 0 (0%) | 40,000 | 4,000 |
05/02 | 10.00 | -2.50 (-20.00%) | 100 | 10 |
10/12 | 12.50 | 0 (0%) | 155 | 19 |
09/12 | 12.50 | 0 (0%) | 155 | 19 |
08/12 | 12.50 | 0 (0%) | 155 | 19 |
07/12 | 12.50 | 0 (0%) | 155 | 19 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DNPOTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LHPC | OTC | 12.00 ▼ -3.00 | 0 | 0 |
SGPC | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 63 | 126.98 |
TTDL1 | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
UPEXIM | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIHIMEX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,777 | 0 |
VINAFOR | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 1,490 | 6.71 |
XDPC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAP | HOSE | 4.25 ■■ 0.00 | 90 | 47.22 |
VID | HOSE | 5.12 ▲ 0.02 | 4,498 | 1.14 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KP 1 - P.Thống Nhất - Tp.Biên Hoà - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 382 2257
Fax: (84.251) 382 4915
Email: info@tanmaipaper.com
Website: http://www.tanmaipaper.com