Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DNPOTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LHPC | OTC | 12.00 ▼ -3.00 | 0 | 0 |
SGPC | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 63 | 126.98 |
TMPC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -686 | 0 |
TTDL1 | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
UPEXIM | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIHIMEX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,777 | 0 |
VINAFOR | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 1,490 | 6.71 |
HAP | HOSE | 4.25 ■■ 0.00 | 90 | 47.22 |
VID | HOSE | 5.12 ▲ 0.02 | 4,498 | 1.14 |