CTCP Vinafor Đà Nẵng
Vinafor Đà Nẵng Joint Stock Company
Mã CK: VINAFOR 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:01 11/12/2010)
Đang giao dịch
Vinafor Đà Nẵng Joint Stock Company
Mã CK: VINAFOR 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:01 11/12/2010)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 167,997 | 196,049 | 256,694 | 405,169 |
Lợi nhuận gộp | 14,775 | 11,177 | 13,645 | 16,213 |
LN thuần từ HĐKD | 3,401 | 2,476 | 3,558 | 3,666 |
LNST thu nhập DN | 2,653 | 2,326 | 2,806 | 3,007 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,653 | 2,326 | 2,806 | 3,007 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 60,901 | 55,263 | 50,525 | 60,446 |
Tài sản ngắn hạn | 41,332 | 36,008 | 35,288 | 39,998 |
Nợ phải trả | 31,936 | 25,952 | 21,022 | 30,579 |
Nợ ngắn hạn | 31,730 | 25,952 | 21,022 | 30,579 |
Vốn chủ sở hữu | 28,965 | 29,311 | 29,503 | 29,868 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 1,314 | 1,153 | 1,390 | 1,490 |
BVPS (VNĐ) | 14,351 | 14,523 | 14,618 | 14,799 |
ROS (%) | 1.58 | 1.19 | 1.09 | 0.74 |
ROE (%) | 0 | 7.98 | 9.54 | 10.13 |
ROA (%) | 0 | 4.01 | 5.31 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,490 |
P/E | 6.71 |
P/B | 0.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,799 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
10/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
09/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
08/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
07/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
06/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
05/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
04/12 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DNPOTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LHPC | OTC | 12.00 ▼ -3.00 | 0 | 0 |
SGPC | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 63 | 126.98 |
TMPC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -686 | 0 |
TTDL1 | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
UPEXIM | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIHIMEX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,777 | 0 |
XDPC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAP | HOSE | 4.25 ■■ 0.00 | 90 | 47.22 |
VID | HOSE | 5.12 ▲ 0.02 | 4,498 | 1.14 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 815 Ngô Quyền - Q.Sơn Trà - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 3831259 - 3844126
Fax: (84.236) 3831312
Email: vinafordanang@vnn.vn
Website: http://www.vinafordn.com.vn