CTCP ĐT PT Thương Mại Viễn Đông
Vien Dong Investment Development Trading Corporation
Mã CK: VID 5.12 ▲ +0.02 (+0.39%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vien Dong Investment Development Trading Corporation
Mã CK: VID 5.12 ▲ +0.02 (+0.39%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 241,425 | 93,890 | 123,494 | 77,047 |
Lợi nhuận gộp | 31,812 | 2,432 | -18,194 | 4,853 |
LN thuần từ HĐKD | -2,845 | -50,230 | 11,931 | 16,805 |
LNST thu nhập DN | 22,550 | 8,190 | 9,018 | 16,591 |
LNST của CĐ cty mẹ | 22,550 | 8,190 | 9,018 | 16,277 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 446,129 | 392,994 | 439,264 | 502,119 |
Tài sản ngắn hạn | 211,969 | 140,275 | 144,481 | 187,906 |
Nợ phải trả | 169,327 | 108,127 | 145,847 | 138,929 |
Nợ ngắn hạn | 118,852 | 65,100 | 105,615 | 103,990 |
Vốn chủ sở hữu | 276,802 | 284,866 | 293,418 | 363,190 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 884 | 321 | 353 | 638 |
BVPS (VNĐ) | 10,845 | 11,161 | 11,496 | 14,230 |
ROS (%) | 9.34 | 8.72 | 7.3 | 21.53 |
ROE (%) | 8.49 | 2.92 | 3.12 | 4.96 |
ROA (%) | 3.83 | 1.95 | 2.17 | 3.46 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,498 |
P/E | 1.14 |
P/B | 0.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,945 |
SLCP Niêm Yết | 25,522,767 |
SLCP Lưu Hành | 25,522,767 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 130.68 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 5.12 | +0.02 (+0.39%) | 0 | 0 |
21/11 | 5.10 | +0.07 (+1.37%) | 1 | 0 |
20/11 | 5.03 | -0.17 (-3.38%) | 1 | 0 |
19/11 | 5.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 5.20 | -0.08 (-1.54%) | 0 | 0 |
15/11 | 5.28 | -0.01 (-0.19%) | 0 | 0 |
14/11 | 5.29 | +0.03 (+0.57%) | 0 | 0 |
13/11 | 5.26 | -0.04 (-0.76%) | 0 | 0 |
12/11 | 5.30 | +0.18 (+3.40%) | 2 | 0 |
11/11 | 5.12 | +0.01 (+0.20%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DNPOTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LHPC | OTC | 12.00 ▼ -3.00 | 0 | 0 |
SGPC | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 63 | 126.98 |
TMPC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -686 | 0 |
TTDL1 | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
UPEXIM | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIHIMEX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,777 | 0 |
VINAFOR | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 1,490 | 6.71 |
XDPC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAP | HOSE | 4.25 ■■ 0.00 | 90 | 47.22 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 129 Âu Cơ - P.14 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3842 8633
Fax: (84.28) 3842 5880
Email: vidon@vidon.com.vn
Website: http://www.vidon.com.vn