Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/04/2012 | PNCO: trả cổ tức đợt 3 năm 2011 tỷ lệ 8% |
09/04/2012 | PNCO: 18/04, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
17/12/2011 | PNCO tạm ứng 5% cổ tức đợt 2 năm 2011 |
16/08/2011 | PNCo: tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2011 |
01/03/2011 | PNCo: 22/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
17/03/2010 | PNCo: 22/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2010 |
20/02/2010 | PNCo: Thông báo phát hành cổ phiếu ra công chúng |
03/01/2010 | PNCo được chào bán 1,2 triệu cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu |
05/11/2009 | PNCo: Nghị quyết ĐHĐCĐ thông qua việc tăng vốn điều lệ lên 36 tỷ đồng |
06/10/2009 | PNCo: Thông báo lộ trình đăng ký, lưu ký chứng khoán và đăng ký giao dịch |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2.862 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 15.76 |
ROA (%) | 5.68 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,537 |
P/E | 3.94 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |