CTCP Thương mại Vàng bạc Đá quý Phương Nam - NJC
Phuong Nam Jewelry Commercial Corporation
Mã CK: PNJC 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 25/09/2024)
Đang giao dịch
Phuong Nam Jewelry Commercial Corporation
Mã CK: PNJC 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 25/09/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 6,617,067 | 7,652,054 | 2,816,226 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 60,439 | 56,270 | 22,640 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 45,087 | 20,018 | 27,447 | 0 |
LNST thu nhập DN | 39,692 | 29,268 | 21,628 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 39,692 | 29,268 | 21,628 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 2,065,139 | 1,647,194 | 1,272,113 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 1,818,266 | 1,322,183 | 940,962 | 0 |
Nợ phải trả | 1,565,161 | 1,156,076 | 791,148 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 1,150,505 | 674,691 | 765,430 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 499,978 | 491,118 | 480,965 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 882 | 650 | 481 | 480.62 |
BVPS (VNĐ) | 11,111 | 10,914 | 10,688 | 0 |
ROS (%) | 0.6 | 0.38 | 0.77 | 0 |
ROE (%) | 8 | 5.91 | 4.45 | 4.5 |
ROA (%) | 2.15 | 1.58 | 1.48 | 1.7 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 481 |
P/E | 31.19 |
P/B | 1.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,688 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/09 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
24/09 | 15.00 | +5 (+50.00%) | 20 | 3 |
16/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
15/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
14/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
13/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
12/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
11/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
10/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
09/09 | 10.00 | -5 (-33.33%) | 20 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 912 - 914 - 916 Nguyễn Chí Thanh - P.4 - Q.11 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 35405 1820 - 35405 1821 - 35405 1822
Fax: (84.28) 35405 1823
Email: info@njc.com.vn
Website: http://www.njc.com.vn