CTCP Luyện kim Phú Thịnh
Phu Thinh Metallurgy JSC
Mã CK: PTK 1.70 ▼ -1.70 (-100.00%) (cập nhật 08:15 17/06/2021)
Đang giao dịch
Phu Thinh Metallurgy JSC
Mã CK: PTK 1.70 ▼ -1.70 (-100.00%) (cập nhật 08:15 17/06/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 139,688 | 125,873 | 33,036 | 100,658 |
Lợi nhuận gộp | -11,936 | 9,157 | 2,544 | 4,808 |
LN thuần từ HĐKD | 10,264 | 11,530 | 1,441 | 1,013 |
LNST thu nhập DN | 7,656 | 9,113 | 973 | 789 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,656 | 9,113 | 973 | 789 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Tổng tài sản | 257,911 | 315,565 | 316,577 | 344,666 |
Tài sản ngắn hạn | 118,348 | 69,140 | 69,941 | 166,697 |
Nợ phải trả | 92,941 | 82,616 | 83,417 | 110,718 |
Nợ ngắn hạn | 92,941 | 82,616 | 83,417 | 110,718 |
Vốn chủ sở hữu | 164,969 | 232,949 | 233,160 | 233,949 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
EPS (VNĐ) | 491 | 422 | 45 | 37 |
BVPS (VNĐ) | 10,575 | 10,785 | 10,794 | 10,831 |
ROS (%) | 5.48 | 7.24 | 2.95 | 0.78 |
ROE (%) | 4.75 | 4.58 | 0.42 | 0.34 |
ROA (%) | 3.42 | 3.18 | 0.31 | 0.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 37 |
P/E | 45.95 |
P/B | 0.16 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,846 |
SLCP Niêm Yết | 21,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 21,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 36.72 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/06 | 1.70 | -1.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
16/06 | 1.70 | -1.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
14/06 | 1.70 | -1.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
11/06 | 1.70 | -1.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
10/06 | 1.70 | -1.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
09/06 | 1.70 | -1.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
08/06 | 1.70 | -1.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
07/06 | 1.70 | -1.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
04/06 | 1.70 | -1.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
03/06 | 1.70 | -1.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 74-F3 Khu đô thị mới Đại Kim - P.Đại Kim - Q.Hoàng Mai - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3540 9236
Fax: (84.24) 3540 9237
Email: info@luyenkimphuthinh.vn
Website: http://luyenkimphuthinh.vn