CTCP Khoáng sản Phú Yên
Phu Yen Mineral Joint Stock Company
Mã CK: PYMC 30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:21 11/06/2016)
Đang giao dịch
Phu Yen Mineral Joint Stock Company
Mã CK: PYMC 30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:21 11/06/2016)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 19,230 | 23,442 | 34,739 | 26,628 |
Lợi nhuận gộp | 4,148 | 6,843 | 6,089 | 525 |
LN thuần từ HĐKD | 1,644 | 3,444 | 6,464 | -3,074 |
LNST thu nhập DN | 2,479 | 3,065 | 5,053 | -3,035 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,479 | 3,065 | 5,053 | -3,035 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 37,101 | 39,778 | 115,610 | 95,248 |
Tài sản ngắn hạn | 19,256 | 19,856 | 70,941 | 37,692 |
Nợ phải trả | 2,530 | 5,479 | 26,014 | 13,544 |
Nợ ngắn hạn | 2,512 | 5,440 | 25,906 | 13,444 |
Vốn chủ sở hữu | 34,571 | 34,299 | 89,596 | 81,704 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1,653 | 2,043 | 842 | -506 |
BVPS (VNĐ) | 23,048 | 22,866 | 14,933 | 13,617 |
ROS (%) | 12.89 | 13.07 | 14.55 | -11.4 |
ROE (%) | 7.17 | 8.9 | 5.64 | -3.54 |
ROA (%) | 6.68 | 7.97 | 4.37 | -2.88 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -506 |
P/E | -59.29 |
P/B | 2.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,617 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/06 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
10/06 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
09/06 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
08/06 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
07/06 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
06/06 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
05/06 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
04/06 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
03/06 | 30.00 | +20 (+200.00%) | 100 | 30 |
23/03 | 10.00 | 0 (0%) | 999 | 100 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 01 Nguyễn Thị Minh Khai - P.7 - Tp.Tuy Hòa - T.Phú Yên
Điện thoại: (84.257) 384 2406
Fax: (84.257) 384 2311
Email: pymico@pymico.com.vn
Website: http://www.pymico.com.vn