Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,352 |
P/E | 8.03 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/08 | 51.00 | +2 (+4.08%) | 50 | 26 |
12/08 | 49.00 | -1.25 (-2.49%) | 10 | 5 |
11/08 | 50.25 | -0.15 (-0.30%) | 90 | 46 |
10/08 | 50.40 | -0.10 (-0.20%) | 140 | 71 |
09/08 | 50.50 | -0.13 (-0.25%) | 220 | 111 |
08/08 | 50.63 | -0.06 (-0.12%) | 180 | 91 |
07/08 | 50.69 | +0.13 (+0.26%) | 230 | 117 |
06/08 | 50.56 | -0.07 (-0.14%) | 400 | 203 |
05/08 | 50.63 | -0.16 (-0.31%) | 350 | 178 |
04/08 | 50.79 | -0.21 (-0.42%) | 280 | 143 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |