CTCP Que Hàn Điện Việt Đức
Viet Duc Welding Electrode Joint Stock Company
Mã CK: QHD 34.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Viet Duc Welding Electrode Joint Stock Company
Mã CK: QHD 34.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/08/2017 | QHD: Giải trình chênh lệch LNST tại BCTC bán niên 2017 |
02/08/2017 | QHD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
04/07/2017 | QHD: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2017 |
16/05/2017 | QHD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
16/05/2017 | QHD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
28/04/2017 | QHD: Thông báo triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông |
13/04/2017 | QHD: 19.4.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
03/02/2017 | QHD: Danh sách cổ đông nhà nước, cổ đông lớn |
03/02/2017 | QHD: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
26/12/2016 | QHD: Ông Bùi Hồng Sơn - Ủy viên HĐQT, Phó Giám đốc đã bán 7.000 CP |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 208,490 | 242,753 | 308,368 | 293,018 |
Lợi nhuận gộp | 36,507 | 49,601 | 62,632 | 61,080 |
LN thuần từ HĐKD | 11,669 | 22,051 | 41,295 | 41,610 |
LNST thu nhập DN | 8,937 | 17,260 | 32,389 | 32,875 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,937 | 17,260 | 32,389 | 32,875 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 104,003 | 113,011 | 135,826 | 166,879 |
Tài sản ngắn hạn | 58,999 | 71,597 | 83,620 | 99,800 |
Nợ phải trả | 47,787 | 47,209 | 46,556 | 56,214 |
Nợ ngắn hạn | 47,787 | 47,209 | 46,556 | 56,214 |
Vốn chủ sở hữu | 56,216 | 65,801 | 89,270 | 110,665 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,103 | 4,061 | 7,621 | 7,387 |
BVPS (VNĐ) | 13,228 | 15,483 | 21,005 | 20,031 |
ROS (%) | 4.29 | 7.11 | 10.5 | 11.22 |
ROE (%) | 16.62 | 28.29 | 41.77 | 32.89 |
ROA (%) | 8.2 | 15.91 | 26.03 | 21.72 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,213 |
P/E | 28.19 |
P/B | 1.98 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,244 |
SLCP Niêm Yết | 5,524,716 |
SLCP Lưu Hành | 5,524,716 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 188.95 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X. Nhị Khê - H. Thường Tín - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3385 3360
Fax: (84.24) 3385 3653
Email: viwelco@fpt.vn
Website: http://viwelco.com.vn/