Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
Saigon Beer - Alcohol - Beverage Corporation
Mã CK: SAB 56.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Saigon Beer - Alcohol - Beverage Corporation
Mã CK: SAB 56.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 24,006,260 | 25,107,165 | 27,144,302 | 30,568,678 |
Lợi nhuận gộp | 5,856,757 | 7,471,080 | 7,557,744 | 8,267,535 |
LN thuần từ HĐKD | 3,273,814 | 3,530,227 | 4,433,244 | 5,692,001 |
LNST thu nhập DN | 2,495,394 | 3,049,093 | 3,600,096 | 4,654,589 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,417,695 | 2,939,977 | 3,410,296 | 4,477,772 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 18,814,767 | 21,674,037 | 21,571,926 | 19,192,865 |
Tài sản ngắn hạn | 8,481,709 | 10,547,147 | 12,194,294 | 10,714,346 |
Nợ phải trả | 7,713,292 | 8,690,568 | 7,507,222 | 6,759,685 |
Nợ ngắn hạn | 6,146,682 | 7,559,893 | 6,759,695 | 6,473,889 |
Vốn chủ sở hữu | 10,303,927 | 12,203,920 | 14,064,704 | 12,433,180 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 797,548 | 779,549 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,770 | 4,585 | 5,318 | 6,983 |
BVPS (VNĐ) | 16,068 | 19,030 | 21,932 | 19,388 |
ROS (%) | 10.39 | 12.14 | 13.26 | 15.23 |
ROE (%) | 23.17 | 26.12 | 25.96 | 33.8 |
ROA (%) | 13.23 | 14.52 | 15.77 | 21.97 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,737 |
P/E | 8.33 |
P/B | 2.26 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 24,793 |
SLCP Niêm Yết | 641,281,186 |
SLCP Lưu Hành | 641,281,186 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 35,975.87 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 56.10 | 0 (0%) | 43 | 24 |
26/11 | 56.10 | +0.60 (+1.07%) | 72 | 40 |
25/11 | 55.50 | +0.10 (+0.18%) | 39 | 22 |
22/11 | 55.40 | +0.10 (+0.18%) | 38 | 21 |
21/11 | 55.30 | -0.20 (-0.36%) | 24 | 13 |
20/11 | 55.50 | +0.50 (+0.90%) | 41 | 23 |
19/11 | 55.00 | -0.50 (-0.91%) | 50 | 27 |
18/11 | 55.50 | 0 (0%) | 47 | 26 |
15/11 | 55.50 | -0.60 (-1.08%) | 39 | 21 |
14/11 | 56.10 | -0.70 (-1.25%) | 30 | 17 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 187 Nguyễn Chí Thanh - P. 12 - Q. 5 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3829 4083 - 3829 6342 - 3829 4081
Fax: (84.28) 3829 6856
Email: sabeco@sabeco.com.vn
Website: http://sabeco.com.vn