CTCP Nước Giải Khát Chương Dương
Chuong Duong Beverages Joint Stock Company
Mã CK: SCD 14.30 ▼ -1.30 (-9.09%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Chuong Duong Beverages Joint Stock Company
Mã CK: SCD 14.30 ▼ -1.30 (-9.09%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 411,898 | 404,769 | 354,805 | 417,006 |
Lợi nhuận gộp | 113,730 | 114,269 | 106,073 | 123,774 |
LN thuần từ HĐKD | 39,817 | 24,058 | 24,309 | 36,923 |
LNST thu nhập DN | 26,220 | 22,219 | 26,171 | 30,006 |
LNST của CĐ cty mẹ | 26,220 | 22,219 | 26,171 | 30,006 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 306,320 | 293,726 | 286,081 | 294,615 |
Tài sản ngắn hạn | 260,051 | 230,373 | 225,311 | 242,516 |
Nợ phải trả | 121,337 | 103,016 | 85,460 | 81,900 |
Nợ ngắn hạn | 121,181 | 103,016 | 84,840 | 81,280 |
Vốn chủ sở hữu | 184,983 | 190,710 | 200,621 | 212,715 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,093 | 2,621 | 3,087 | 3,539 |
BVPS (VNĐ) | 21,820 | 22,496 | 23,665 | 25,091 |
ROS (%) | 6.37 | 5.49 | 7.38 | 7.2 |
ROE (%) | 14.49 | 11.83 | 13.38 | 14.52 |
ROA (%) | 9.73 | 7.41 | 9.03 | 10.33 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,424 |
P/E | 10.04 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,998 |
SLCP Niêm Yết | 8,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,477,640 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 121.23 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 14.30 | -1.30 (-9.09%) | 0 | 0 |
19/12 | 15.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 15.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/12 | 15.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 15.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 15.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/12 | 15.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 15.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 15.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 15.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 606 Võ Văn Kiệt - P.Cầu Kho - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3836 7518 - 3836 8747
Fax: (84.28) 3836 7176
Email: info@cdbeco.com.vn
Website: http://www.cdbeco.com.vn