CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn - Bình Tây
SaiGon Binh Tay Beer Group Joint Stock Company
Mã CK: SGBTB 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 11/09/2020)
Đang giao dịch
SaiGon Binh Tay Beer Group Joint Stock Company
Mã CK: SGBTB 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 11/09/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
12/12/2014 | SBC: CTCP Bia Sài Gòn - Bình Tây chưa mua 5.137.590 cổ phiếu |
11/11/2014 | SBC: CTCP Bia Sài Gòn - Bình Tây chào mua công khai cổ phiếu SBC |
27/11/2011 | SGBTB: Thông báo trả cổ tức đợt 2 năm 2011 |
10/08/2011 | SGBTB: Thông báo trả cổ tức đợt 1 năm 2011 |
28/04/2011 | Sabibeco: Năm 2010 chia cổ tức lên tới 140% |
07/04/2011 | Năm 2010, Bia Sài Gòn Bình Tây lãi tới 16.197 đồng/cổ phiếu |
16/01/2011 | Bia Sài Gòn Bình Tây: Tăng vốn điều lệ lên 565.7 tỷ đồng |
29/05/2010 | Bia Sài Gòn Bình Tây dự kiển trả cổ tức 50% năm 2010 |
16/03/2010 | Năm 2009, Bia Sài Gòn Bình Tây chia cổ tức 17% |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,242,340 | 1,384,421 | 1,506,160 | 1,340,863 |
Lợi nhuận gộp | 270,530 | 306,818 | 292,977 | 243,544 |
LN thuần từ HĐKD | 220,069 | 285,320 | 267,575 | 234,772 |
LNST thu nhập DN | 197,637 | 247,428 | 239,669 | 202,683 |
LNST của CĐ cty mẹ | 197,637 | 247,428 | 239,669 | 202,683 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,581,954 | 1,644,305 | 1,829,624 | 2,046,659 |
Tài sản ngắn hạn | 412,875 | 527,044 | 548,440 | 303,638 |
Nợ phải trả | 325,024 | 299,401 | 377,817 | 551,801 |
Nợ ngắn hạn | 304,589 | 299,328 | 309,577 | 283,151 |
Vốn chủ sở hữu | 1,256,931 | 1,344,904 | 1,451,807 | 1,494,858 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 3,493 | 4,373 | 4,236 | 3,582 |
BVPS (VNĐ) | 22,217 | 23,772 | 25,661 | 26,422 |
ROS (%) | 15.91 | 17.87 | 15.91 | 15.12 |
ROE (%) | 16.12 | 19.02 | 17.14 | 13.76 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,582 |
P/E | 3.35 |
P/B | 0.45 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 26,422 |
SLCP Niêm Yết | 56,576,236 |
SLCP Lưu Hành | 56,576,236 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 678.91 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/09 | 12.00 | 0 (0%) | 60 | 7 |
10/09 | 12.00 | -3 (-20.00%) | 60 | 7 |
18/08 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
17/08 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
16/08 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
15/08 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
14/08 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
13/08 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
12/08 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
11/08 | 15.00 | -4.20 (-21.88%) | 20 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 12 Đông Du - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3824 3586
Fax: (84.28) 3291 3100
Email: beersgbt@vnn.vn
Website: http://www.sabibeco.com