CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Nam Trung Bộ
Sai Gon Beer Nam Trung Bo Commerce Joint Stock Company
Mã CK: SNTB 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:23 05/10/2016)
Đang giao dịch
Sai Gon Beer Nam Trung Bo Commerce Joint Stock Company
Mã CK: SNTB 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:23 05/10/2016)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
13/04/2012 | SNTB: Thay đổi Chủ tịch Hội đồng quản trị và Người đại diện theo pháp luật |
05/04/2012 | SNTB: Bổ nhiệm Chủ tịch Hội đồng quản trị |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 848,009 | 1,871,357 | 2,125,168 | 2,333,763 |
Lợi nhuận gộp | 44,250 | 70,923 | 90,735 | 108,202 |
LN thuần từ HĐKD | 25,943 | 42,656 | 39,816 | 37,321 |
LNST thu nhập DN | 19,816 | 39,463 | 31,188 | 26,665 |
LNST của CĐ cty mẹ | 19,816 | 39,463 | 31,188 | 26,665 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Tổng tài sản | 151,235 | 149,903 | 145,805 | 210,933 |
Tài sản ngắn hạn | 112,613 | 95,256 | 88,036 | 174,057 |
Nợ phải trả | 78,052 | 64,426 | 59,129 | 110,076 |
Nợ ngắn hạn | 72,357 | 63,098 | 55,391 | 106,036 |
Vốn chủ sở hữu | 73,183 | 85,477 | 86,676 | 100,857 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 3,303 | 6,577 | 5,198 | 4,444 |
BVPS (VNĐ) | 12,197 | 14,246 | 14,446 | 16,810 |
ROS (%) | 2.34 | 2.11 | 1.47 | 1.14 |
ROE (%) | 27.08 | 49.75 | 36.23 | 26.44 |
ROA (%) | 13.1 | 26.21 | 21.09 | 12.64 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,444 |
P/E | 2.25 |
P/B | 0.59 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,810 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/10 | 10.00 | 0 (0%) | 1,000 | 100 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Quốc lộ 1 - X.Diên Phú - H.Diên Khánh - T.Khánh Hòa
Điện thoại: (84.258) 377 1279
Fax: (84.258) 377 1279
Email: sabeconamtrungbo@satra.com
Website: