CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
Sai Gon - Quy Nhơn Mining Corporation
Mã CK: SQC 15.40 ▲ +2 (+12.99%) (cập nhật 00:30 20/11/2024)
Đang giao dịch
Sai Gon - Quy Nhơn Mining Corporation
Mã CK: SQC 15.40 ▲ +2 (+12.99%) (cập nhật 00:30 20/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 300,283 | 39,229 | 5,437 | 92,512 |
Lợi nhuận gộp | 21,605 | -27,497 | -61,000 | -59,217 |
LN thuần từ HĐKD | -27,882 | -124,914 | -84,758 | -73,658 |
LNST thu nhập DN | -27,419 | -124,912 | -92,318 | -56,668 |
LNST của CĐ cty mẹ | -27,419 | -124,912 | -92,318 | -56,668 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,627,822 | 1,316,405 | 1,287,825 | 983,352 |
Tài sản ngắn hạn | 381,314 | 235,032 | 201,612 | 171,939 |
Nợ phải trả | 296,784 | 319,710 | 384,430 | 136,625 |
Nợ ngắn hạn | 294,211 | 317,933 | 384,430 | 136,625 |
Vốn chủ sở hữu | 1,331,037 | 996,694 | 903,395 | 846,727 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -249 | -1,148 | -860 | -530 |
BVPS (VNĐ) | 12,100 | 9,061 | 8,213 | 7,891 |
ROS (%) | -9.13 | -318.41 | -1,698 | -61.25 |
ROE (%) | -2.04 | -10.73 | -9.72 | -6.48 |
ROA (%) | -1.65 | -8.49 | -7.09 | -4.99 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 204 |
P/E | 75.49 |
P/B | 2.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,445 |
SLCP Niêm Yết | 110,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/11 | 15.40 | +2 (+12.99%) | 0 | 0 |
19/11 | 13.40 | +1.70 (+12.69%) | 0 | 0 |
18/11 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/11 | 11.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.90 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.85 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô B6 - Đường số 5 - Khu CN Nhơn Hội - X.Nhơn Hội - Tp.Quy Nhơn - T.Bình Định
Điện thoại: (84.28) 382 4953
Fax: (84.28) 382 4962
Email:
Website: http://www.sqcmining.vn