CTCP Tập đoàn S.S.G
SSG GROUP
Mã CK: SSGC 50 ▼ -5 (-9.09%) (cập nhật 08:30 06/06/2020)
Đang giao dịch
SSG GROUP
Mã CK: SSGC 50 ▼ -5 (-9.09%) (cập nhật 08:30 06/06/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
29/07/2012 | SSGC: tổ chức thành công ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
10/06/2012 | SSGC: 14/7, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
07/01/2012 | SSG: Cổ đông sở hữu 5 cổ phiếu cũ được nhận 1 cổ phiếu mới đợt 2/2010 |
28/10/2011 | SSG: trả cổ tức đợt 1/2010 tỷ lệ 10% bằng tiền mặt |
29/09/2011 | Tập đoàn SSG ký kết thỏa thuận hợp tác đầu tư với HDTC |
28/07/2011 | SSG: 16/7, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
10/02/2011 | Liên doanh PET-SSG khởi động dự án tại Thanh Đa |
17/12/2010 | SSG: Chi trả cổ tức đợt 2 năm 2009 bằng cổ phiếu |
07/12/2010 | SSG hợp tác với Ngân hàng Quân đội |
24/07/2010 | Thông báo về việc chốt danh sách cổ đông để họp Đại Hội Đồng cổ đông thường niên năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,750 | 837,370 | 4,203 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 1,912 | 230,651 | -1,219 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 55,246 | 209,501 | 328,271 | 0 |
LNST thu nhập DN | 95,801 | 553,250 | 330,494 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 95,736 | 552,721 | 330,494 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
Tổng tài sản | 1,731,212 | 1,671,084 | 1,917,228 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 1,196,506 | 933,202 | 637,622 | 0 |
Nợ phải trả | 719,381 | 194,653 | 573,150 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 719,381 | 194,568 | 508,866 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 918,061 | 1,373,538 | 1,344,078 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 93,770 | 102,893 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2,127 | 10,049 | 6,009 | 2.501 |
BVPS (VNĐ) | 20,401 | 24,973 | 24,438 | 0 |
ROS (%) | 2016.8 | 66.07 | 7862.6 | 0 |
ROE (%) | 10.43 | 48.24 | 24.32 | 13.8 |
ROA (%) | 5.53 | 32.49 | 18.42 | 7.15 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,009 |
P/E | 8.32 |
P/B | 2.05 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 24,438 |
SLCP Niêm Yết | 55,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 55,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,750.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/06 | 50.00 | -5 (-9.09%) | 500 | 250 |
05/06 | 55.00 | -5 (-8.33%) | 1,000 | 550 |
04/06 | 60.00 | 0 (0%) | 500 | 300 |
03/06 | 60.00 | 0 (0%) | 500 | 300 |
02/06 | 60.00 | 0 (0%) | 500 | 300 |
01/06 | 60.00 | 0 (0%) | 500 | 300 |
31/05 | 60.00 | 0 (0%) | 500 | 300 |
30/05 | 60.00 | 0 (0%) | 500 | 300 |
29/05 | 60.00 | 0 (0%) | 500 | 300 |
21/05 | 60.00 | 0 (0%) | 500 | 300 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ▲ 0.20 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 39.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 13.84 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 92 Nguyễn Văn Trỗi - P.8 - Q.Phú Nhuận - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3845 1720
Fax: (84.28) 3845 1732
Email: ssg@ssggroup.com.vn
Website: http://www.ssggroup.com.vn