TCT CP Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội
Sai Gon - Ha Noi Insurance Corporation
Mã CK: SVIC 8,900 ▲ +8,890 (+88,900.00%) (cập nhật 09:57 28/05/2014)
Đang giao dịch
Sai Gon - Ha Noi Insurance Corporation
Mã CK: SVIC 8,900 ▲ +8,890 (+88,900.00%) (cập nhật 09:57 28/05/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
07/03/2013 | SVIC bổ nhiệm ông Phạm Thành Huy làm Phó Tổng giám đốc |
19/12/2012 | Bảo hiểm SHB – Vinacomin: Miễn nhiệm quyền TGĐ và chủ tịch HĐQT |
24/10/2012 | Bảo hiểm SHB-Vinacomin sẽ tổ chức ĐHCĐ bất thường trong tháng 10 |
17/10/2012 | Hủy đấu giá cổ phần Bảo hiểm SHB - Vinacomin |
05/09/2012 | Chỉ có 2 nhà đầu tư đăng ký mua cổ phần Bảo hiểm SHB - Vinacomin |
18/07/2012 | SVIC tạm ứng 10% cổ tức năm 2011 bằng tiền mặt |
13/06/2012 | Vì sao cổ đông SVIC phủ quyết mọi tờ trình? |
01/04/2012 | SVIC: 4/5 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
13/10/2011 | PVFC ký thỏa thuận hợp tác với Bảo hiểm SHB - Vinacomin |
22/06/2011 | SVIC chi trả cổ tức năm 2010 tỷ lệ 6% |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 73,597 | 190,903 | 266,862 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 24,605 | 76,522 | 112,488 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | -21,984 | -15,798 | 1,091 | 0 |
LNST thu nhập DN | 8,246 | 19,215 | 37,996 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,246 | 19,215 | 37,996 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 391,724 | 499,677 | 566,189 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 319,255 | 278,143 | 400,871 | 0 |
Nợ phải trả | 83,478 | 179,989 | 233,206 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 13,452 | 34,148 | 40,713 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 308,246 | 319,688 | 332,983 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 275 | 641 | 1,267 | 1.266 |
BVPS (VNĐ) | 10,275 | 10,656 | 11,099 | 0 |
ROS (%) | 11.2 | 10.07 | 14.24 | 0 |
ROE (%) | 2.67 | 6.12 | 11.64 | 11.41 |
ROA (%) | 2.1 | 4.31 | 7.13 | 6.71 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,267 |
P/E | 7,024.47 |
P/B | 801.87 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,099 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/05 | 8,900.00 | +8,890 (+88,900.00%) | 1,000 | 89,000 |
04/01 | 10.00 | 0 (0%) | 6,000 | 600 |
28/08 | 10.00 | -0.50 (-4.76%) | 50 | 5 |
20/08 | 10.50 | 0 (0%) | 50 | 5 |
19/08 | 10.50 | 0 (0%) | 50 | 5 |
18/08 | 10.50 | 0 (0%) | 50 | 5 |
17/08 | 10.50 | 0 (0%) | 50 | 5 |
16/08 | 10.50 | +1.40 (+15.38%) | 50 | 5 |
15/08 | 9.10 | 0 (0%) | 350 | 31 |
14/08 | 9.10 | -0.12 (-1.32%) | 350 | 31 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AAAI | OTC | 7.90 ■■ 0.00 | -473 | 0 |
VNAI | OTC | 9.20 ▲ 0.40 | 0 | 0 |
BLIC | UPCOM | 4.00 ■■ 0.00 | 840 | 4.76 |
GLIC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 1,319 | 11.37 |
MINC | UPCOM | 13.00 ■■ 0.00 | 878 | 14.81 |
PJICO | OTC | 11.00 ▼ -0.64 | 1,561 | 7.05 |
VASS | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | -1,865 | 0 |
VNR | HNX | 22.80 ▼ -0.20 | 2,140 | 10.65 |
BMI | HOSE | 20.15 ▼ -0.05 | 2,165 | 9.31 |
PVI | HNX | 47.20 ▲ 0.10 | 3,145 | 15.01 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà Hồng Hà Center, Số 25 Lý Thường Kiệt, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội.
Điện thoại: (84.24) 3793 1111
Fax: (84.24) 3793 1155
Email:
Website: www.bshc.com.vn