CTCP Bệnh viện Đa khoa tư nhân Triều An
Trieu An Hospital
Mã CK: TAHC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 25/09/2024)
Đang giao dịch
Trieu An Hospital
Mã CK: TAHC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 25/09/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
23/04/2010 | TAH họp đại hội đồng cổ đông thường niên 2010 |
09/04/2010 | TAH chi trả cổ tức năm 2009 |
17/03/2010 | TAH chốt danh sách để họp ĐHĐCĐ năm 2010 |
19/06/2009 | TAH: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
16/06/2009 | TAH: Thông báo trả cổ tức đợt 2 năm 2008 |
29/11/2008 | CTCP Bệnh viện Triều An: Thông báo về việc tạm chi trả cổ tức đợt 1 năm 2008 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 185,858 | 212,748 | 248,204 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 56,850 | 58,160 | 60,141 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 51,734 | 50,259 | 36,493 | 0 |
LNST thu nhập DN | 44,461 | 45,660 | 33,755 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 44,461 | 45,660 | 33,755 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 562,103 | 567,625 | 572,284 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 305,258 | 305,274 | 68,848 | 0 |
Nợ phải trả | 21,771 | 23,870 | 36,658 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 21,721 | 23,870 | 36,658 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 540,332 | 543,755 | 535,626 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 907 | 932 | 689 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 11,027 | 11,097 | 10,931 | 0 |
ROS (%) | 23.92 | 21.46 | 13.6 | 0 |
ROE (%) | 8.36 | 8.42 | 6.25 | 0 |
ROA (%) | 7.88 | 8.08 | 5.92 | 7.91 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 689 |
P/E | 14.51 |
P/B | 0.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,931 |
SLCP Niêm Yết | 49,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
24/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
16/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
15/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
14/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
13/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
12/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
11/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
10/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
09/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMVI | OTC | 18.00 ▲ 2.00 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | UPCOM | 37.00 ■■ 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DANAMECO | OTC | 30.00 ▲ 19.50 | 0 | 0 |
HADUPHACO | UPCOM | 45.00 ■■ 0.00 | 6,918 | 6.50 |
HOPHARCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | UPCOM | 9.00 ▼ -7.00 | 6,987 | 1.29 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 425 Kinh Dương Vương - P. An Lạc - Q. Bình Tân - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3751 0916 - 3750 9999
Fax: (84.28) 3751 0915
Email: tuvan@trieuan.com; bvtrieuan@trieuanhospital.vn
Website: http://www.trieuanhospital.vn