
Vinacomin - Coc Sau Coal JSC
Mã CK: TC6 9.40 ▲ +0.10 (+1.06%) (cập nhật 23:15 02/06/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,322,366 | 4,313,294 | 3,855,055 | 2,890,868 |
Lợi nhuận gộp | 512,677 | 322,195 | 311,597 | 257,279 |
LN thuần từ HĐKD | 113,130 | 51,037 | 39,570 | -4,039 |
LNST thu nhập DN | 59,298 | 43,203 | 41,286 | 948 |
LNST của CĐ cty mẹ | 59,298 | 43,203 | 41,286 | 948 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,419,384 | 1,263,199 | 1,320,694 | 1,530,487 |
Tài sản ngắn hạn | 510,995 | 404,178 | 232,256 | 356,659 |
Nợ phải trả | 1,098,910 | 939,309 | 989,926 | 1,190,489 |
Nợ ngắn hạn | 755,810 | 614,937 | 661,081 | 815,511 |
Vốn chủ sở hữu | 320,475 | 316,955 | 330,768 | 339,999 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 6,934 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,562 | 3,324 | 3,176 | 42 |
BVPS (VNĐ) | 23,877 | 24,384 | 25,156 | 10,092 |
ROS (%) | 1.37 | 1 | 1.07 | 0.03 |
ROE (%) | 19.54 | 13.77 | 12.82 | 0.29 |
ROA (%) | 3.54 | 3.22 | 3.2 | 0.07 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 165 |
P/E | 56.97 |
P/B | 0.93 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,143 |
SLCP Niêm Yết | 32,496,105 |
SLCP Lưu Hành | 32,496,105 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 305.46 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/06 | 9.40 | +0.10 (+1.06%) | 548 | 52 |
01/06 | 9.30 | -0.20 (-2.15%) | 393 | 37 |
31/05 | 9.50 | +0.20 (+2.11%) | 798 | 76 |
30/05 | 9.30 | 0 (0%) | 492 | 46 |
29/05 | 9.30 | 0 (0%) | 429 | 40 |
26/05 | 9.30 | 0 (0%) | 319 | 30 |
25/05 | 9.30 | 0 (0%) | 292 | 27 |
24/05 | 9.30 | +9.30 (+100.00%) | 510 | 47 |
23/05 | 9.10 | -0.20 (-2.20%) | 437 | 40 |
22/05 | 9.30 | -0.10 (-1.08%) | 542 | 50 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 14.20 ▼ -0.80 | 2,246 | 6.32 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P. Cẩm Phú - TX. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 386 2062
Fax: (84.203) 386 3936
Email: Contact@cocsau.com
Website: http://www.cocsau.com