CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
Vinacomin - Coc Sau Coal JSC
Mã CK: TC6 10.80 ▼ -0.30 (-2.78%) (cập nhật 08:15 24/06/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - Coc Sau Coal JSC
Mã CK: TC6 10.80 ▼ -0.30 (-2.78%) (cập nhật 08:15 24/06/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,322,366 | 4,313,294 | 3,855,055 | 2,890,868 |
Lợi nhuận gộp | 512,677 | 322,195 | 311,597 | 257,279 |
LN thuần từ HĐKD | 113,130 | 51,037 | 39,570 | -4,039 |
LNST thu nhập DN | 59,298 | 43,203 | 41,286 | 948 |
LNST của CĐ cty mẹ | 59,298 | 43,203 | 41,286 | 948 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,419,384 | 1,263,199 | 1,320,694 | 1,530,487 |
Tài sản ngắn hạn | 510,995 | 404,178 | 232,256 | 356,659 |
Nợ phải trả | 1,098,910 | 939,309 | 989,926 | 1,190,489 |
Nợ ngắn hạn | 755,810 | 614,937 | 661,081 | 815,511 |
Vốn chủ sở hữu | 320,475 | 316,955 | 330,768 | 339,999 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 6,934 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,562 | 3,324 | 3,176 | 42 |
BVPS (VNĐ) | 23,877 | 24,384 | 25,156 | 10,092 |
ROS (%) | 1.37 | 1 | 1.07 | 0.03 |
ROE (%) | 19.54 | 13.77 | 12.82 | 0.29 |
ROA (%) | 3.54 | 3.22 | 3.2 | 0.07 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 165 |
P/E | 65.45 |
P/B | 1.06 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,143 |
SLCP Niêm Yết | 32,496,105 |
SLCP Lưu Hành | 32,496,105 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 350.96 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/06 | 10.80 | -0.30 (-2.78%) | 26 | 3 |
21/06 | 11.10 | +0.30 (+2.70%) | 48 | 5 |
20/06 | 10.80 | +0.10 (+0.93%) | 15 | 2 |
19/06 | 10.70 | -0.10 (-0.93%) | 39 | 4 |
18/06 | 10.80 | 0 (0%) | 12 | 1 |
17/06 | 10.80 | +0.20 (+1.85%) | 24 | 3 |
14/06 | 10.60 | -0.30 (-2.83%) | 44 | 5 |
13/06 | 10.90 | -0.10 (-0.92%) | 21 | 2 |
12/06 | 11.00 | +0.10 (+0.91%) | 14 | 2 |
11/06 | 10.90 | 0 (0%) | 28 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P. Cẩm Phú - TX. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 386 2062
Fax: (84.203) 386 3936
Email: Contact@cocsau.com
Website: http://www.cocsau.com