Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
09/05/2012 | TDHC: Trả cổ tức đợt 3/2011 tỷ lệ 6% |
19/04/2012 | TDHC: 25/4 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
16/01/2012 | TDH: Tạm ứng 10% cổ tức đợt 2/2011 |
06/11/2011 | TDH: Thông báo kết quả bầu BKS mới |
14/08/2011 | Bệnh viện tim Tâm Đức tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2011 |
27/05/2011 | Bệnh viện Tim Tâm Đức trả cổ tức 3% đợt 3 năm 2010 |
15/05/2011 | Bệnh viên Tim Tâm Đức sẽ đầu tư 15 tỷ để hoàn thiện mở rộng Bệnh viện |
10/03/2011 | Bệnh viện Tim Tâm Đức: tạm ứng 12% cổ tức đợt 2 năm 2010 |
22/02/2011 | Tâm Đức thay đổi vốn điều lệ |
07/11/2010 | Tâm Đức được chào bán gần 2,6 triệu cổ phiếu ra công chúng |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 3.047 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 24.65 |
ROA (%) | 16.84 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,237 |
P/E | 15.45 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/03 | 50.00 | +7 (+16.28%) | 500 | 250 |
20/02 | 43.00 | +11 (+34.38%) | 1,090 | 441 |
04/09 | 31.00 | +0.50 (+1.64%) | 20 | 6 |
30/08 | 30.50 | +0.50 (+1.67%) | 220 | 66 |
27/04 | 29.00 | +0.30 (+1.05%) | 200 | 58 |
01/04 | 28.70 | +0.10 (+0.35%) | 300 | 86 |
26/03 | 28.60 | +0.10 (+0.35%) | 2,300 | 656 |
24/03 | 28.50 | +4.50 (+18.75%) | 2,000 | 570 |
30/08 | 21.50 | -0.67 (-3.01%) | 200 | 43 |
28/08 | 22.17 | +1.33 (+6.40%) | 240 | 52 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMVI | OTC | 18.00 ▲ 2.00 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | UPCOM | 37.00 ■■ 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DANAMECO | OTC | 30.00 ▲ 19.50 | 0 | 0 |
HADUPHACO | UPCOM | 45.00 ■■ 0.00 | 6,918 | 6.50 |
HOPHARCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | UPCOM | 9.00 ▼ -7.00 | 6,987 | 1.29 |