CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
VNSTEEL - Thu Duc Steel JSC
Mã CK: TDS 11.30 ▲ +0.20 (+1.77%) (cập nhật 17:30 12/12/2024)
Đang giao dịch
VNSTEEL - Thu Duc Steel JSC
Mã CK: TDS 11.30 ▲ +0.20 (+1.77%) (cập nhật 17:30 12/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/06/2017 | TDS: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2017 |
09/05/2017 | TDS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
24/04/2017 | TDS: 5.5.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) |
24/04/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 11 doanh nghiệp |
24/03/2017 | TDS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/03/2017 | TDS: Báo cáo thường niên 2016 |
19/02/2017 | Top những cổ phiếu tăng/giảm mạnh nhất tuần từ 13/02 - 18/02/2017 |
14/02/2017 | TDS: 23.2.2017. ngày GDKHQ Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
08/09/2016 | TDS: Nghị quyết ĐHĐCĐ v/v lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
22/08/2016 | TDS: Tài liệu xin ý kiến cổ đông bằng văn bản |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,070,026 | 1,860,313 | 1,583,215 | 1,710,303 |
Lợi nhuận gộp | 73,703 | 76,740 | 112,394 | 97,802 |
LN thuần từ HĐKD | 10,247 | 14,713 | 55,328 | 43,997 |
LNST thu nhập DN | 7,068 | 11,752 | 42,732 | 34,846 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,068 | 11,752 | 42,732 | 34,846 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 541,534 | 424,700 | 381,302 | 388,354 |
Tài sản ngắn hạn | 455,308 | 345,107 | 312,120 | 320,787 |
Nợ phải trả | 376,765 | 254,354 | 179,901 | 172,428 |
Nợ ngắn hạn | 376,765 | 254,354 | 178,903 | 121,430 |
Vốn chủ sở hữu | 164,769 | 170,346 | 201,401 | 215,926 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 578 | 961 | 3,495 | 2,850 |
BVPS (VNĐ) | 13,478 | 13,934 | 16,474 | 17,662 |
ROS (%) | 0.34 | 0.63 | 2.7 | 2.04 |
ROE (%) | 4.23 | 7.01 | 22.99 | 16.7 |
ROA (%) | 1.3 | 2.43 | 10.6 | 9.05 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,362 |
P/E | 2.59 |
P/B | 0.57 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,682 |
SLCP Niêm Yết | 12,225,393 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/12 | 11.30 | +0.20 (+1.77%) | 0 | 0 |
11/12 | 11.20 | +0.30 (+2.68%) | 2 | 0 |
10/12 | 10.90 | +0.10 (+0.92%) | 1 | 0 |
09/12 | 10.90 | +0.10 (+0.92%) | 0 | 0 |
06/12 | 10.70 | +0.10 (+0.93%) | 0 | 0 |
05/12 | 11.00 | +0.10 (+0.91%) | 0 | 0 |
04/12 | 10.90 | +0.10 (+0.92%) | 1 | 0 |
03/12 | 10.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
02/12 | 10.80 | +0.30 (+2.78%) | 0 | 0 |
28/11 | 10.30 | +0.30 (+2.91%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 9 - Xa lộ Hà Nội - P.Trường Thọ - Q.Thủ Đức - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3896 9612 - 3731 2466
Fax: (84.28) 3731 0154
Email: thepthuducvkc@vnn.vn
Website: http://www.thepthuduc.com.vn