CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
Vinacomin - Ha Tu Coal JSC
Mã CK: THT 12.30 ▲ +0.10 (+0.81%) (cập nhật 23:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - Ha Tu Coal JSC
Mã CK: THT 12.30 ▲ +0.10 (+0.81%) (cập nhật 23:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,905,646 | 2,372,731 | 2,314,851 | 1,943,191 |
Lợi nhuận gộp | 266,461 | 191,722 | 183,317 | 160,304 |
LN thuần từ HĐKD | 37,525 | 36,025 | 28,240 | 28,555 |
LNST thu nhập DN | 29,959 | 40,622 | 25,608 | 24,409 |
LNST của CĐ cty mẹ | 29,959 | 40,622 | 25,608 | 24,409 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 772,053 | 726,164 | 740,347 | 658,153 |
Tài sản ngắn hạn | 395,787 | 430,371 | 306,906 | 296,672 |
Nợ phải trả | 521,497 | 468,588 | 472,902 | 372,796 |
Nợ ngắn hạn | 440,297 | 426,607 | 472,781 | 372,761 |
Vốn chủ sở hữu | 250,556 | 257,576 | 267,446 | 285,358 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,195 | 2,976 | 1,876 | 1,244 |
BVPS (VNĐ) | 16,750 | 17,907 | 18,289 | 11,015 |
ROS (%) | 1.57 | 1.71 | 1.11 | 1.26 |
ROE (%) | 13.16 | 17.17 | 10.37 | 9.38 |
ROA (%) | 4.07 | 5.42 | 3.49 | 3.49 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 954 |
P/E | 12.89 |
P/B | 1.17 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,489 |
SLCP Niêm Yết | 24,569,052 |
SLCP Lưu Hành | 24,569,052 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 302.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 12.30 | +0.10 (+0.81%) | 0 | 0 |
21/11 | 12.20 | +0.10 (+0.82%) | 0 | 0 |
20/11 | 12.10 | -0.10 (-0.83%) | 1 | 0 |
19/11 | 12.20 | +0.20 (+1.64%) | 0 | 0 |
18/11 | 12.00 | -0.10 (-0.83%) | 0 | 0 |
15/11 | 12.10 | +0.10 (+0.83%) | 0 | 0 |
14/11 | 12.00 | -0.10 (-0.83%) | 3 | 0 |
13/11 | 12.10 | -0.40 (-3.31%) | 0 | 0 |
12/11 | 12.50 | +0.20 (+1.60%) | 0 | 0 |
11/11 | 12.30 | +0.30 (+2.44%) | 3 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 6 - Khu 3 - P.Hà Tu -Tp.Hạ Long - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 383 5169
Fax: (84.203) 383 6120
Email: thanhatu@hatucoal.vn
Website: http://www.hatucoal.vn