CTCP Gang thép Thái Nguyên
Thai Nguyen Iron And Steel JSC
Mã CK: TIS 6.10 ▲ +0.10 (+1.64%) (cập nhật 18:45 25/11/2024)
Đang giao dịch
Thai Nguyen Iron And Steel JSC
Mã CK: TIS 6.10 ▲ +0.10 (+1.64%) (cập nhật 18:45 25/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 7,460,368 | 6,848,195 | 7,899,337 | 8,578,150 |
Lợi nhuận gộp | 614,417 | 529,301 | 548,010 | 705,808 |
LN thuần từ HĐKD | -291,577 | -81,976 | 63,326 | 204,669 |
LNST thu nhập DN | -288,411 | -78,901 | 60,128 | 205,818 |
LNST của CĐ cty mẹ | -288,411 | -20,690 | 87,053 | 203,035 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 8,593,769 | 9,507,536 | 10,998,712 | 11,147,478 |
Tài sản ngắn hạn | 1,765,181 | 2,692,478 | 3,953,859 | 4,155,219 |
Nợ phải trả | 6,876,477 | 7,769,962 | 8,398,886 | 8,362,421 |
Nợ ngắn hạn | 3,195,202 | 3,861,735 | 4,258,078 | 4,446,245 |
Vốn chủ sở hữu | 1,563,555 | 1,663,642 | 2,599,826 | 2,785,057 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 153,737 | 73,932 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,567 | -112 | 360 | 715 |
BVPS (VNĐ) | 8,498 | 9,042 | 9,154 | 9,807 |
ROS (%) | -3.87 | -1.15 | 0.76 | 2.4 |
ROE (%) | -16.88 | -1.28 | 4.08 | 7.54 |
ROA (%) | -3.21 | -0.23 | 0.85 | 1.83 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 479 |
P/E | 12.73 |
P/B | 0.60 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,134 |
SLCP Niêm Yết | 184,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 183,988,900 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,122.33 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 6.10 | +0.10 (+1.64%) | 9 | 1 |
22/11 | 6.10 | +0.10 (+1.64%) | 4 | 0 |
21/11 | 6.00 | -0.10 (-1.67%) | 2 | 0 |
20/11 | 6.20 | +0.10 (+1.61%) | 3 | 0 |
19/11 | 6.10 | +0.10 (+1.64%) | 8 | 1 |
18/11 | 6.10 | -0.10 (-1.64%) | 18 | 1 |
15/11 | 6.30 | 0 (0%) | 5 | 0 |
14/11 | 6.30 | +0.10 (+1.59%) | 12 | 1 |
13/11 | 6.40 | 0 (0%) | 11 | 1 |
12/11 | 6.40 | +0.10 (+1.56%) | 14 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 21 - P. Cam Giá - Tp. Thái Nguyên - Thái Nguyên
Điện thoại: (84.208) 383 2236
Fax: (84.208) 383 2056
Email: admin@tisco.com.vn
Website: http://www.tisco.com.vn