CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
Vinacomin - Investment, Trading and Service JSC
Mã CK: ITS 3.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - Investment, Trading and Service JSC
Mã CK: ITS 3.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
04/12/2017 | ITS: CBTT nhận chuyển nhượng 15 tỷ đồng phần vốn góp đã đầu tư |
04/12/2017 | ITS: Số lượng CP có quyền biểu quyết đang lưu hành là 16.200.000 cp |
13/11/2017 | ITS: Ông Trịnh Công Hà thôi giữ chức Phó tổng giám đốc từ 6.11.2017 |
13/11/2017 | ITS: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
02/11/2017 | ITS: Bổ nhiệm ông Đỗ Đức Trịnh giữ chức Tổng giám đốc từ 1.11.2017 |
20/09/2017 | ITS: 27.9.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (100 đ/cp) |
01/09/2017 | ITS: Giải trình BCTC Bán niên soát xét 2017 |
11/08/2017 | ITS: Chào bán riêng lẻ 3.600.100 cổ phần |
02/08/2017 | ITS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
01/06/2017 | ITS: Thay đổi người đại diện phận vốn nhà nước |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,679,145 | 2,034,358 | 2,016,727 | 1,610,566 |
Lợi nhuận gộp | 91,369 | 113,326 | 125,809 | 89,816 |
LN thuần từ HĐKD | -23,602 | -2,262 | 10,540 | -21,321 |
LNST thu nhập DN | 10,192 | 8,360 | 9,099 | 1,091 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,193 | 8,352 | 8,780 | 1,091 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 953,482 | 1,045,198 | 1,115,414 | 854,139 |
Tài sản ngắn hạn | 832,777 | 941,368 | 927,222 | 782,353 |
Nợ phải trả | 808,517 | 898,044 | 976,999 | 714,878 |
Nợ ngắn hạn | 634,943 | 772,727 | 879,763 | 713,168 |
Vốn chủ sở hữu | 136,356 | 138,603 | 138,415 | 139,261 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 8,608 | 8,551 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 730 | 663 | 697 | 87 |
BVPS (VNĐ) | 10,822 | 11,000 | 10,985 | 11,053 |
ROS (%) | 0.61 | 0.41 | 0.45 | 0.07 |
ROE (%) | 6.74 | 6.08 | 6.34 | 0.79 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0.81 | 0.11 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 132 |
P/E | 28.03 |
P/B | 0.33 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,198 |
SLCP Niêm Yết | 12,599,900 |
SLCP Lưu Hành | 16,200,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 59.94 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 3.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
21/11 | 3.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 3.80 | +0.20 (+5.26%) | 1 | 0 |
19/11 | 3.60 | -0.20 (-5.56%) | 1 | 0 |
18/11 | 3.80 | -0.10 (-2.63%) | 1 | 0 |
15/11 | 4.00 | +0.20 (+5.00%) | 3 | 0 |
14/11 | 3.80 | +0.10 (+2.63%) | 1 | 0 |
13/11 | 3.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
12/11 | 3.70 | 0 (0%) | 2 | 0 |
11/11 | 3.80 | +0.10 (+2.63%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 Phan Đình Giót - P.Phương Liệt - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3664 7595
Fax: (84.24) 3664 7600
Email: tvn_itasco@vnn.vn - congty@itasco.vn
Website: http://www.itasco.vn