CTCP Cơ khí 4 và Xây dựng Thăng Long
Thang Long Mechanical 4 & Construction JSC
Mã CK: TLMECO 5 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:22 02/12/2011)
Đang giao dịch
Thang Long Mechanical 4 & Construction JSC
Mã CK: TLMECO 5 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:22 02/12/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 128,940 | 137,770 | 250,620 | 352,501 |
Lợi nhuận gộp | 17,516 | 12,252 | 36,076 | 32,631 |
LN thuần từ HĐKD | 4,663 | 363 | 1,770 | 2,752 |
LNST thu nhập DN | 2,122 | 334 | 1,918 | 2,112 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,122 | 334 | 1,918 | 2,112 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 215,429 | 212,179 | 336,245 | 290,568 |
Tài sản ngắn hạn | 182,098 | 184,768 | 308,752 | 261,830 |
Nợ phải trả | 189,043 | 187,280 | 309,428 | 258,563 |
Nợ ngắn hạn | 168,098 | 166,510 | 297,448 | 247,775 |
Vốn chủ sở hữu | 26,386 | 24,899 | 26,817 | 32,006 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 1,031 | 162 | 932 | 829 |
BVPS (VNĐ) | 12,822 | 12,099 | 13,031 | 12,572 |
ROS (%) | 1.65 | 0.24 | 0.77 | 0.6 |
ROE (%) | 8.04 | 1.3 | 7.42 | 7.18 |
ROA (%) | 0.98 | 0.16 | 0.7 | 0.67 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 829 |
P/E | 6.03 |
P/B | 0.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,572 |
SLCP Niêm Yết | 2,057,921 |
SLCP Lưu Hành | 2,057,921 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 10.29 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/12 | 5.00 | 0 (0%) | 400 | 20 |
01/12 | 5.00 | 0 (0%) | 400 | 20 |
30/11 | 5.00 | 0 (0%) | 300 | 15 |
29/11 | 5.00 | 0 (0%) | 200 | 10 |
28/11 | 5.00 | 0 (0%) | 100 | 5 |
27/11 | 5.00 | -4 (-44.44%) | 100 | 5 |
10/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
09/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
08/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
07/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thôn Cổ Điển – X.Hải Bối – H.Đông Anh – Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3951 6678 - 3951 6679
Fax: (84.24) 3951 6680
Email: thanglong@tlmeco.vn
Website: http://tlmeco.vn