CTCP Kim Khí Thăng Long
Thăng Long Metal Wares JSC
Mã CK: KTL 17.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thăng Long Metal Wares JSC
Mã CK: KTL 17.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 935,813 | 931,568 | 964,015 | 927,088 |
Lợi nhuận gộp | 108,271 | 116,882 | 141,205 | 126,620 |
LN thuần từ HĐKD | 25,567 | 48,026 | 63,029 | 62,757 |
LNST thu nhập DN | 24,749 | 47,625 | 59,381 | 58,789 |
LNST của CĐ cty mẹ | 24,749 | 47,625 | 59,381 | 58,789 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 1,281,863 | 1,283,467 | 1,199,375 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 775,765 | 696,282 | 612,622 |
Nợ phải trả | 0 | 1,021,520 | 988,319 | 867,761 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 850,846 | 939,394 | 813,349 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 260,343 | 295,148 | 331,614 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 2,480 | 9,108 | 4,215 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 13,532 | 15,345 | 17,244 |
ROS (%) | 2.64 | 5.11 | 6.16 | 6.34 |
ROE (%) | 0 | 18.33 | 20.15 | 18.79 |
ROA (%) | 0 | 3.72 | 4.63 | 4.74 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,836 |
P/E | 4.61 |
P/B | 0.31 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 56,804 |
SLCP Niêm Yết | 6,519,500 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 17.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 17.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 19.10 | +1.40 (+7.33%) | 0 | 0 |
19/11 | 17.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 17.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 17.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 17.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 19.10 | -1.40 (-7.33%) | 0 | 0 |
12/11 | 20.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 20.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phố Sài Đồng – P.Sài Đồng – Q.Long Biên – Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3875 9304
Fax: (84.24) 3827 6670
Email: vnm@hn.vnn.vn
Website: http://tlmw.com.vn